friable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Friable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ vỡ vụn hoặc nghiền thành bột.
Definition (English Meaning)
Easily crumbled or reduced to powder.
Ví dụ Thực tế với 'Friable'
-
"The soil was so friable that it could be easily worked with a spade."
"Đất tơi xốp đến mức có thể dễ dàng xới bằng xẻng."
-
"The archaeologist carefully brushed away the friable remains of the ancient pottery."
"Nhà khảo cổ học cẩn thận phủi đi phần còn lại dễ vỡ của đồ gốm cổ đại."
-
"The medication was manufactured in a friable tablet form for easy administration."
"Thuốc được sản xuất dưới dạng viên nén dễ vỡ để dễ dàng sử dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Friable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: friable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Friable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'friable' thường được sử dụng để mô tả các vật liệu rắn có cấu trúc yếu, dễ dàng bị phá vỡ dưới tác động nhỏ. Nó nhấn mạnh tính chất dễ bị nghiền nát, tan rã thành các phần nhỏ. Khác với 'brittle' (giòn) thường dùng cho vật liệu vỡ đột ngột, 'friable' ám chỉ sự phân rã dần dần và dễ dàng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Friable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.