(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ friable
C1

friable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tơi xốp dễ vỡ vụn bở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Friable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ vỡ vụn hoặc nghiền thành bột.

Definition (English Meaning)

Easily crumbled or reduced to powder.

Ví dụ Thực tế với 'Friable'

  • "The soil was so friable that it could be easily worked with a spade."

    "Đất tơi xốp đến mức có thể dễ dàng xới bằng xẻng."

  • "The archaeologist carefully brushed away the friable remains of the ancient pottery."

    "Nhà khảo cổ học cẩn thận phủi đi phần còn lại dễ vỡ của đồ gốm cổ đại."

  • "The medication was manufactured in a friable tablet form for easy administration."

    "Thuốc được sản xuất dưới dạng viên nén dễ vỡ để dễ dàng sử dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Friable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: friable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crumbly(dễ vỡ vụn)
brittle(giòn)
powdery(dạng bột)

Trái nghĩa (Antonyms)

tough(dai, bền)
resilient(đàn hồi)
durable(bền vững)

Từ liên quan (Related Words)

soil texture(kết cấu đất)
material science(khoa học vật liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu Địa chất học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Friable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'friable' thường được sử dụng để mô tả các vật liệu rắn có cấu trúc yếu, dễ dàng bị phá vỡ dưới tác động nhỏ. Nó nhấn mạnh tính chất dễ bị nghiền nát, tan rã thành các phần nhỏ. Khác với 'brittle' (giòn) thường dùng cho vật liệu vỡ đột ngột, 'friable' ám chỉ sự phân rã dần dần và dễ dàng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Friable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)