(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frigid
C1

frigid

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lạnh lẽo lạnh giá buốt giá lạnh nhạt thờ ơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frigid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ lạnh; thiếu sự ấm áp hoặc sự ấm áp về mặt cảm xúc.

Definition (English Meaning)

Extremely cold; lacking warmth or emotional warmth.

Ví dụ Thực tế với 'Frigid'

  • "The frigid air stung their faces."

    "Không khí lạnh buốt làm rát mặt họ."

  • "The spacecraft had to endure the frigid temperatures of space."

    "Tàu vũ trụ phải chịu đựng nhiệt độ lạnh giá của không gian."

  • "Her frigid response discouraged him from pursuing the relationship."

    "Phản ứng lạnh nhạt của cô ấy khiến anh ấy nản lòng theo đuổi mối quan hệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frigid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: frigid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

icy(lạnh giá)
freezing(đóng băng)
cold(lạnh)
aloof(xa cách)
unresponsive(không phản ứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

warm(ấm áp)
hot(nóng)
passionate(đam mê)

Từ liên quan (Related Words)

glacier(sông băng)
frostbite(cóng)
winter(mùa đông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Cảm xúc Y học

Ghi chú Cách dùng 'Frigid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'frigid' thường được dùng để mô tả nhiệt độ rất thấp, lạnh lẽo. Về mặt cảm xúc, nó biểu thị sự thờ ơ, lạnh nhạt, thiếu thân thiện hoặc đam mê. Nó mạnh hơn các từ như 'cold' hoặc 'cool'. Trong y học, nó có thể đề cập đến tình trạng giảm ham muốn tình dục ở phụ nữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frigid'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wind, which blew from the Arctic, was a frigid force that chilled us to the bone.
Ngọn gió, thổi từ Bắc Cực, là một luồng khí lạnh giá khiến chúng tôi lạnh thấu xương.
Phủ định
The climate, which many expect to be frigid, is surprisingly mild due to the Gulf Stream.
Khí hậu, mà nhiều người cho là lạnh giá, lại ôn hòa đáng ngạc nhiên do dòng hải lưu Gulf Stream.
Nghi vấn
Is it the lake, where the water remains frigid even in summer, that you're planning to swim in?
Có phải cái hồ, nơi nước vẫn lạnh giá ngay cả vào mùa hè, mà bạn định bơi không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She found the frigid temperature invigorating.
Cô ấy thấy nhiệt độ lạnh lẽo thật sảng khoái.
Phủ định
It was not frigid yesterday; the weather was mild.
Hôm qua trời không lạnh; thời tiết ôn hòa.
Nghi vấn
Was it frigid when you went outside?
Có phải trời lạnh khi bạn ra ngoài không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The frigid air stung his cheeks.
Không khí lạnh buốt làm rát má anh.
Phủ định
The water wasn't frigid, but it was certainly cold.
Nước không lạnh buốt, nhưng chắc chắn là lạnh.
Nghi vấn
Was the wind so frigid that it froze the lake?
Gió có lạnh đến mức đóng băng cả hồ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather in Antarctica is frigid.
Thời tiết ở Nam Cực rất lạnh giá.
Phủ định
The water is not frigid; it's just very cold.
Nước không lạnh giá; nó chỉ rất lạnh thôi.
Nghi vấn
Is the air outside frigid today?
Không khí bên ngoài hôm nay có lạnh giá không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)