frigid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frigid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ lạnh; thiếu sự ấm áp hoặc sự ấm áp về mặt cảm xúc.
Definition (English Meaning)
Extremely cold; lacking warmth or emotional warmth.
Ví dụ Thực tế với 'Frigid'
-
"The frigid air stung their faces."
"Không khí lạnh buốt làm rát mặt họ."
-
"The spacecraft had to endure the frigid temperatures of space."
"Tàu vũ trụ phải chịu đựng nhiệt độ lạnh giá của không gian."
-
"Her frigid response discouraged him from pursuing the relationship."
"Phản ứng lạnh nhạt của cô ấy khiến anh ấy nản lòng theo đuổi mối quan hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frigid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: frigid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frigid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'frigid' thường được dùng để mô tả nhiệt độ rất thấp, lạnh lẽo. Về mặt cảm xúc, nó biểu thị sự thờ ơ, lạnh nhạt, thiếu thân thiện hoặc đam mê. Nó mạnh hơn các từ như 'cold' hoặc 'cool'. Trong y học, nó có thể đề cập đến tình trạng giảm ham muốn tình dục ở phụ nữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frigid'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wind, which blew from the Arctic, was a frigid force that chilled us to the bone.
|
Ngọn gió, thổi từ Bắc Cực, là một luồng khí lạnh giá khiến chúng tôi lạnh thấu xương. |
| Phủ định |
The climate, which many expect to be frigid, is surprisingly mild due to the Gulf Stream.
|
Khí hậu, mà nhiều người cho là lạnh giá, lại ôn hòa đáng ngạc nhiên do dòng hải lưu Gulf Stream. |
| Nghi vấn |
Is it the lake, where the water remains frigid even in summer, that you're planning to swim in?
|
Có phải cái hồ, nơi nước vẫn lạnh giá ngay cả vào mùa hè, mà bạn định bơi không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She found the frigid temperature invigorating.
|
Cô ấy thấy nhiệt độ lạnh lẽo thật sảng khoái. |
| Phủ định |
It was not frigid yesterday; the weather was mild.
|
Hôm qua trời không lạnh; thời tiết ôn hòa. |
| Nghi vấn |
Was it frigid when you went outside?
|
Có phải trời lạnh khi bạn ra ngoài không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The frigid air stung his cheeks.
|
Không khí lạnh buốt làm rát má anh. |
| Phủ định |
The water wasn't frigid, but it was certainly cold.
|
Nước không lạnh buốt, nhưng chắc chắn là lạnh. |
| Nghi vấn |
Was the wind so frigid that it froze the lake?
|
Gió có lạnh đến mức đóng băng cả hồ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather in Antarctica is frigid.
|
Thời tiết ở Nam Cực rất lạnh giá. |
| Phủ định |
The water is not frigid; it's just very cold.
|
Nước không lạnh giá; nó chỉ rất lạnh thôi. |
| Nghi vấn |
Is the air outside frigid today?
|
Không khí bên ngoài hôm nay có lạnh giá không? |