(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fro
B2

fro

trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

qua lại đi đi lại lại tới lui
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fro'

Giải nghĩa Tiếng Việt

viết tắt của 'to and fro' (đi đi lại lại)

Definition (English Meaning)

short for 'to and fro'

Ví dụ Thực tế với 'Fro'

  • "She rocked the baby to and fro."

    "Cô ấy đung đưa em bé qua lại."

  • "The children were running to and fro."

    "Những đứa trẻ đang chạy đi chạy lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fro'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

back and forth(đi tới đi lui)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fro'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fro' thường được dùng kết hợp với 'to' để tạo thành cụm 'to and fro', diễn tả sự di chuyển qua lại liên tục giữa hai điểm. Nó mang sắc thái của sự lặp đi lặp lại, đôi khi có thể gợi ý sự bồn chồn hoặc không ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fro'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)