fro
trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fro'
Giải nghĩa Tiếng Việt
viết tắt của 'to and fro' (đi đi lại lại)
Definition (English Meaning)
short for 'to and fro'
Ví dụ Thực tế với 'Fro'
-
"She rocked the baby to and fro."
"Cô ấy đung đưa em bé qua lại."
-
"The children were running to and fro."
"Những đứa trẻ đang chạy đi chạy lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fro'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fro'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fro' thường được dùng kết hợp với 'to' để tạo thành cụm 'to and fro', diễn tả sự di chuyển qua lại liên tục giữa hai điểm. Nó mang sắc thái của sự lặp đi lặp lại, đôi khi có thể gợi ý sự bồn chồn hoặc không ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fro'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.