(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frolicsomely
C2

frolicsomely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách nô đùa một cách vui vẻ một cách tinh nghịch một cách hân hoan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frolicsomely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vui vẻ, nô đùa; một cách tinh nghịch và hân hoan.

Definition (English Meaning)

In a frolicsome manner; playfully and merrily.

Ví dụ Thực tế với 'Frolicsomely'

  • "The puppies frolicked frolicsomely in the park."

    "Những chú chó con nô đùa một cách vui vẻ trong công viên."

  • "The children ran frolicsomely through the fields."

    "Những đứa trẻ chạy nô đùa vui vẻ qua những cánh đồng."

  • "She danced frolicsomely around the room."

    "Cô ấy nhảy múa một cách vui vẻ quanh phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frolicsomely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: frolicsomely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

playfully(một cách vui vẻ, tinh nghịch)
merrily(một cách vui vẻ, hân hoan)
blithely(một cách vô tư lự, vui vẻ)

Trái nghĩa (Antonyms)

seriously(một cách nghiêm túc)
solemnly(một cách trang trọng)

Từ liên quan (Related Words)

jovially(một cách vui vẻ, hòa nhã)
gleefully(một cách hân hoan, sung sướng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Frolicsomely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'frolicsomely' diễn tả hành động được thực hiện một cách đầy niềm vui, năng lượng và sự tinh nghịch. Nó thường được sử dụng để miêu tả cách trẻ em hoặc động vật vui chơi, nhưng cũng có thể được dùng để mô tả người lớn thể hiện sự vui vẻ một cách tự nhiên và không gò bó. So với 'playfully', 'frolicsomely' có sắc thái mạnh mẽ hơn về sự hân hoan và năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frolicsomely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)