frolicsomely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frolicsomely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vui vẻ, nô đùa; một cách tinh nghịch và hân hoan.
Definition (English Meaning)
In a frolicsome manner; playfully and merrily.
Ví dụ Thực tế với 'Frolicsomely'
-
"The puppies frolicked frolicsomely in the park."
"Những chú chó con nô đùa một cách vui vẻ trong công viên."
-
"The children ran frolicsomely through the fields."
"Những đứa trẻ chạy nô đùa vui vẻ qua những cánh đồng."
-
"She danced frolicsomely around the room."
"Cô ấy nhảy múa một cách vui vẻ quanh phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frolicsomely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: frolicsomely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frolicsomely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'frolicsomely' diễn tả hành động được thực hiện một cách đầy niềm vui, năng lượng và sự tinh nghịch. Nó thường được sử dụng để miêu tả cách trẻ em hoặc động vật vui chơi, nhưng cũng có thể được dùng để mô tả người lớn thể hiện sự vui vẻ một cách tự nhiên và không gò bó. So với 'playfully', 'frolicsomely' có sắc thái mạnh mẽ hơn về sự hân hoan và năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frolicsomely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.