(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frolicsomeness
C2

frolicsomeness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính vui vẻ, hớn hở sự vui đùa hồn nhiên sự vô tư, nhẹ dạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frolicsomeness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất vui vẻ, hớn hở; sự vui đùa hồn nhiên; sự vô tư, nhẹ dạ.

Definition (English Meaning)

The quality of being full of gaiety; playful merriment; lightheartedness.

Ví dụ Thực tế với 'Frolicsomeness'

  • "The frolicsomeness of the puppies made everyone smile."

    "Sự vui đùa hồn nhiên của những chú chó con khiến mọi người mỉm cười."

  • "Her frolicsomeness was contagious, filling the room with laughter."

    "Sự vui vẻ của cô ấy lan tỏa, lấp đầy căn phòng bằng tiếng cười."

  • "Despite his age, he retained a certain frolicsomeness."

    "Mặc dù tuổi đã cao, ông vẫn giữ được một sự vui vẻ nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frolicsomeness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: frolicsomeness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

playfulness(tính hiếu động, thích đùa nghịch)
gaiety(sự vui vẻ, hân hoan)
merriment(sự vui cười, sự vui nhộn)

Trái nghĩa (Antonyms)

seriousness(sự nghiêm túc)
solemnity(sự trang trọng, nghiêm nghị)

Từ liên quan (Related Words)

youthfulness(sự trẻ trung)
innocence(sự ngây thơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Frolicsomeness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh đến sự vui vẻ, hoạt bát và tràn đầy năng lượng. Nó thường được dùng để miêu tả trẻ em hoặc những người có tính cách trẻ con. Nó khác với 'happiness' (hạnh phúc) ở chỗ 'frolicsomeness' tập trung vào niềm vui thể hiện ra bên ngoài thông qua hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frolicsomeness'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her frolicsomeness is truly infectious; everyone around her starts laughing and playing.
Chà, sự tinh nghịch của cô ấy thật sự rất dễ lây lan; mọi người xung quanh cô ấy đều bắt đầu cười và chơi đùa.
Phủ định
Alas, despite the party's setup, there was no frolicsomeness to be found; everyone seemed rather subdued.
Than ôi, mặc dù bữa tiệc đã được chuẩn bị, nhưng không thấy sự tinh nghịch nào cả; mọi người dường như khá trầm lắng.
Nghi vấn
My goodness, is that frolicsomeness I detect coming from the children's playground?
Ôi trời ơi, có phải sự tinh nghịch mà tôi cảm nhận được đến từ sân chơi trẻ em không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)