fruitarian
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fruitarian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người chỉ ăn trái cây, các loại hạt, hạt giống và các sản phẩm thực vật khác có thể thu thập được mà không gây hại cho cây.
Definition (English Meaning)
A person who subsists on fruits, nuts, seeds, and other plant products that can be gathered without harming the plant.
Ví dụ Thực tế với 'Fruitarian'
-
"She identifies as a fruitarian and only eats foods that have naturally fallen from plants."
"Cô ấy tự nhận mình là một người ăn chay trái cây và chỉ ăn những loại thực phẩm tự nhiên rụng từ cây."
-
"Many fruitarians are motivated by ethical concerns regarding the treatment of plants."
"Nhiều người ăn chay trái cây được thúc đẩy bởi những lo ngại về đạo đức liên quan đến việc đối xử với thực vật."
-
"The fruitarian lifestyle can be challenging due to dietary restrictions."
"Lối sống ăn chay trái cây có thể khó khăn do những hạn chế về chế độ ăn uống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fruitarian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fruitarian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fruitarian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'fruitarian' mô tả một hình thức ăn chay nghiêm ngặt hơn, tập trung vào việc chỉ tiêu thụ những thực phẩm không gây tổn hại đến cây trồng. Điều này khác với người ăn chay (vegetarian) nói chung, người có thể ăn rau, ngũ cốc và các sản phẩm từ sữa, và khác với người ăn thuần chay (vegan) thường tránh tất cả các sản phẩm từ động vật. 'Fruitarian' nhấn mạnh khía cạnh đạo đức và sinh thái trong việc lựa chọn thực phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành viên. Ví dụ: 'a diet of fruit and nuts'. 'as' có thể dùng để miêu tả vai trò hoặc chức năng. Ví dụ: 'regarded as a fruitarian'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fruitarian'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.