(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fuel-consuming
C1

fuel-consuming

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

hao nhiên liệu tiêu thụ nhiều nhiên liệu ngốn nhiên liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fuel-consuming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiêu thụ nhiều nhiên liệu, ngốn nhiên liệu.

Definition (English Meaning)

Using a lot of fuel.

Ví dụ Thực tế với 'Fuel-consuming'

  • "The old truck was very fuel-consuming."

    "Chiếc xe tải cũ đó ngốn rất nhiều nhiên liệu."

  • "Fuel-consuming vehicles contribute significantly to air pollution."

    "Các phương tiện ngốn nhiên liệu đóng góp đáng kể vào ô nhiễm không khí."

  • "Many industries are trying to find ways to become less fuel-consuming."

    "Nhiều ngành công nghiệp đang cố gắng tìm cách để tiêu thụ ít nhiên liệu hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fuel-consuming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fuel-consuming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gas-guzzling(ngốn xăng)
fuel-inefficient(không hiệu quả về nhiên liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

fuel-efficient(tiết kiệm nhiên liệu)
economical(tiết kiệm)

Từ liên quan (Related Words)

emission(khí thải)
carbon footprint(dấu chân carbon)
fossil fuel(nhiên liệu hóa thạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Kinh tế Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Fuel-consuming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả các phương tiện, thiết bị hoặc quy trình hoạt động sử dụng một lượng lớn nhiên liệu. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lãng phí tài nguyên và tác động xấu đến môi trường. Khác với 'fuel-efficient' (tiết kiệm nhiên liệu) vốn được coi là một phẩm chất tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fuel-consuming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)