fuel-consuming
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fuel-consuming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiêu thụ nhiều nhiên liệu, ngốn nhiên liệu.
Definition (English Meaning)
Using a lot of fuel.
Ví dụ Thực tế với 'Fuel-consuming'
-
"The old truck was very fuel-consuming."
"Chiếc xe tải cũ đó ngốn rất nhiều nhiên liệu."
-
"Fuel-consuming vehicles contribute significantly to air pollution."
"Các phương tiện ngốn nhiên liệu đóng góp đáng kể vào ô nhiễm không khí."
-
"Many industries are trying to find ways to become less fuel-consuming."
"Nhiều ngành công nghiệp đang cố gắng tìm cách để tiêu thụ ít nhiên liệu hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fuel-consuming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fuel-consuming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fuel-consuming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả các phương tiện, thiết bị hoặc quy trình hoạt động sử dụng một lượng lớn nhiên liệu. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lãng phí tài nguyên và tác động xấu đến môi trường. Khác với 'fuel-efficient' (tiết kiệm nhiên liệu) vốn được coi là một phẩm chất tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fuel-consuming'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.