(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ furan
C1

furan

noun

Nghĩa tiếng Việt

furan furane
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Furan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất hữu cơ dị vòng bao gồm một vòng thơm năm cạnh với bốn nguyên tử carbon và một nguyên tử oxy.

Definition (English Meaning)

A heterocyclic organic compound consisting of a five-membered aromatic ring with four carbon atoms and one oxygen atom.

Ví dụ Thực tế với 'Furan'

  • "Furan is a common building block in the synthesis of more complex organic molecules."

    "Furan là một khối xây dựng phổ biến trong quá trình tổng hợp các phân tử hữu cơ phức tạp hơn."

  • "The chemist used furan to synthesize a new polymer."

    "Nhà hóa học đã sử dụng furan để tổng hợp một polyme mới."

  • "Furan derivatives have a wide range of applications in the pharmaceutical industry."

    "Các dẫn xuất của furan có một loạt các ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dược phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Furan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: furan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

oxole(oxole (ít dùng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pyrrole(pyrrole (một hợp chất dị vòng tương tự chứa nitơ thay vì oxy))
thiophene(thiophene (một hợp chất dị vòng tương tự chứa lưu huỳnh thay vì oxy))
tetrahydrofuran (THF)(tetrahydrofuran (THF) (một dung môi thường dùng có liên quan đến furan))

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Furan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Furan là một hợp chất dị vòng quan trọng, là thành phần cấu trúc của nhiều hợp chất tự nhiên và dược phẩm. Nó là một chất lỏng không màu, dễ bay hơi và có mùi tương tự chloroform. Furan có tính phản ứng cao và thường được sử dụng như một chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ được sử dụng để chỉ thành phần cấu tạo (e.g., a derivative of furan). ‘in’ được sử dụng để chỉ sự hiện diện của furan trong một hợp chất hoặc phản ứng (e.g., furan is used in this reaction).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Furan'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)