furrowing
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Furrowing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạo ra các nếp nhăn hoặc rãnh, đặc biệt là trên khuôn mặt hoặc trên mặt đất.
Definition (English Meaning)
Making wrinkles or grooves, especially on the face or in the ground.
Ví dụ Thực tế với 'Furrowing'
-
"He was furrowing his brow in concentration."
"Anh ấy đang nhíu mày tập trung."
-
"The farmer was furrowing the field with his tractor."
"Người nông dân đang cày ruộng bằng máy kéo."
-
"She was furrowing her brow, trying to understand the complex problem."
"Cô ấy đang nhíu mày, cố gắng hiểu vấn đề phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Furrowing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: furrow
- Adjective: furrowed (furrowing là dạng V-ing của động từ furrow)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Furrowing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về khuôn mặt, 'furrowing' ám chỉ hành động nhíu mày, tạo ra các nếp nhăn trên trán. Khi nói về đất, nó chỉ việc tạo ra các rãnh để trồng trọt. Sắc thái nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Cần phân biệt với 'wrinkling' (tạo nếp nhăn nói chung) và 'plowing' (cày đất).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Furrowing with [cảm xúc/nỗ lực]' mô tả việc tạo ra nếp nhăn do cảm xúc hoặc nỗ lực. 'Furrowing in [vật liệu]' mô tả việc tạo rãnh trên một bề mặt nhất định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Furrowing'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was furrowing her brow as she read the difficult passage.
|
Cô ấy đang cau mày khi đọc đoạn văn khó. |
| Phủ định |
He wasn't furrowing the field at the time I saw him; he was taking a break.
|
Anh ấy không cày ruộng vào thời điểm tôi thấy anh ấy; anh ấy đang nghỉ ngơi. |
| Nghi vấn |
Were you furrowing your brow because you were confused?
|
Bạn có đang cau mày vì bạn bối rối không? |