(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gödel's incompleteness theorems
C2

gödel's incompleteness theorems

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

các định lý Gödel về tính không đầy đủ định lý bất toàn Gödel
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gödel's incompleteness theorems'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hai định lý trong logic toán học chỉ ra những hạn chế vốn có của tất cả các hệ tiên đề, ngoại trừ những hệ tầm thường nhất, có khả năng mô hình hóa số học.

Definition (English Meaning)

Two theorems of mathematical logic that demonstrate inherent limitations of all but the most trivial axiomatic systems capable of modeling arithmetic.

Ví dụ Thực tế với 'Gödel's incompleteness theorems'

  • "Gödel's incompleteness theorems revolutionized our understanding of the limits of mathematical knowledge."

    "Các định lý Gödel về tính không đầy đủ đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về giới hạn của tri thức toán học."

  • "The implications of Gödel's incompleteness theorems extend beyond mathematics, influencing philosophy and computer science."

    "Những hệ quả của các định lý Gödel về tính không đầy đủ vượt ra ngoài toán học, ảnh hưởng đến triết học và khoa học máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gödel's incompleteness theorems'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: theorem
  • Adjective: incomplete
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

axiom(tiên đề)
formal system(hệ thống hình thức)
mathematical logic(logic toán học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Logic học

Ghi chú Cách dùng 'Gödel's incompleteness theorems'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Các định lý Gödel về tính không đầy đủ là một cột mốc quan trọng trong toán học và logic học. Chúng chứng minh rằng trong bất kỳ hệ thống tiên đề nhất quán nào đủ mạnh để mô tả số học cơ bản, sẽ luôn có những mệnh đề đúng nhưng không thể chứng minh được trong hệ thống đó. Điều này có nghĩa là không có hệ thống tiên đề nào có thể hoàn toàn nắm bắt được tất cả sự thật về số học. 'Gödel's incompleteness theorems' thường được sử dụng để chỉ cả hai định lý cùng nhau, vì chúng có liên quan chặt chẽ với nhau. Định lý thứ nhất nói về sự tồn tại của các mệnh đề không thể chứng minh được, trong khi định lý thứ hai nói về khả năng tự chứng minh tính nhất quán của một hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gödel's incompleteness theorems'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)