gastrointestinal
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gastrointestinal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến dạ dày và ruột.
Definition (English Meaning)
Relating to the stomach and intestines.
Ví dụ Thực tế với 'Gastrointestinal'
-
"Gastrointestinal problems can be caused by stress."
"Các vấn đề về tiêu hóa có thể do căng thẳng gây ra."
-
"The doctor ordered a gastrointestinal endoscopy."
"Bác sĩ đã chỉ định nội soi đường tiêu hóa."
-
"Gastrointestinal bleeding can be a serious condition."
"Xuất huyết đường tiêu hóa có thể là một tình trạng nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gastrointestinal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gastrointestinal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gastrointestinal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng trong bối cảnh y học để mô tả các bệnh, triệu chứng, hoặc quá trình liên quan đến hệ tiêu hóa. Nó bao gồm cả dạ dày (gastro-) và ruột (intestinal). Không nên nhầm lẫn với các từ chỉ các bộ phận cụ thể của hệ tiêu hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **with**: Được sử dụng để chỉ mối liên hệ hoặc ảnh hưởng. Ví dụ: 'Patients with gastrointestinal problems'.
* **in**: Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc phạm vi. Ví dụ: 'Changes in the gastrointestinal tract'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gastrointestinal'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the patient has gastrointestinal issues is evident from the test results.
|
Việc bệnh nhân có các vấn đề về đường tiêu hóa là điều hiển nhiên từ kết quả xét nghiệm. |
| Phủ định |
It is not certain whether the new medication will alleviate the gastrointestinal discomfort.
|
Không chắc chắn liệu loại thuốc mới có làm giảm sự khó chịu đường tiêu hóa hay không. |
| Nghi vấn |
Whether his gastrointestinal tract is functioning properly is what the doctor wants to know.
|
Liệu đường tiêu hóa của anh ấy có hoạt động bình thường hay không là điều bác sĩ muốn biết. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's gastrointestinal health is being monitored closely by the doctors.
|
Sức khỏe đường ruột của bệnh nhân đang được các bác sĩ theo dõi chặt chẽ. |
| Phủ định |
The gastrointestinal tract was not affected by the surgery.
|
Đường tiêu hóa không bị ảnh hưởng bởi cuộc phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
Will the gastrointestinal issues be resolved with this new medication?
|
Liệu các vấn đề về đường ruột có được giải quyết bằng loại thuốc mới này không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, doctors will have completed several studies on the long-term effects of the medication on the gastrointestinal system.
|
Đến năm sau, các bác sĩ sẽ hoàn thành một vài nghiên cứu về các tác động lâu dài của thuốc lên hệ tiêu hóa. |
| Phủ định |
The patient won't have shown any signs of gastrointestinal distress before the new treatment begins.
|
Bệnh nhân sẽ không cho thấy bất kỳ dấu hiệu rối loạn tiêu hóa nào trước khi phương pháp điều trị mới bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Will the researchers have determined the primary cause of the patient's gastrointestinal issues by the end of the clinical trial?
|
Liệu các nhà nghiên cứu có xác định được nguyên nhân chính gây ra các vấn đề tiêu hóa của bệnh nhân vào cuối thử nghiệm lâm sàng không? |