(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gemara
C2

gemara

noun

Nghĩa tiếng Việt

bình giải Talmud phần bình luận của Talmud
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gemara'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần của Talmud bao gồm các phân tích và bình luận của các rabbi về Mishnah.

Definition (English Meaning)

The portion of the Talmud comprising rabbinical analysis of and commentary on the Mishnah.

Ví dụ Thực tế với 'Gemara'

  • "The students spent hours studying the Gemara."

    "Các sinh viên đã dành hàng giờ nghiên cứu Gemara."

  • "His interpretation of the Gemara was insightful."

    "Cách giải thích Gemara của anh ấy rất sâu sắc."

  • "The Gemara provides detailed explanations of the Mishnah's laws."

    "Gemara cung cấp những giải thích chi tiết về luật lệ của Mishnah."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gemara'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gemara
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Mishnah(Mishnah (bộ luật Do Thái))
Talmud(Talmud (bộ luật Do Thái))
Halakha(Halakha (luật Do Thái))

Lĩnh vực (Subject Area)

Do Thái giáo Nghiên cứu Kinh điển

Ghi chú Cách dùng 'Gemara'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gemara là một bộ phận quan trọng của Talmud, cung cấp sự giải thích và mở rộng cho Mishnah. Nó ghi lại các cuộc tranh luận, thảo luận và giải thích của các học giả rabbi về luật pháp và phong tục Do Thái. Gemara thường khó tiếp cận nếu không có kiến thức nền tảng về Mishnah và các khái niệm Do Thái giáo. Nó không có từ đồng nghĩa trực tiếp trong tiếng Anh, vì nó là một khái niệm đặc trưng cho truyền thống Do Thái giáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

`Gemara on Mishnah` chỉ sự bình luận và phân tích của Gemara về Mishnah.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gemara'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the gemara is truly complex and insightful!
Chà, gemara thực sự phức tạp và sâu sắc!
Phủ định
Alas, I don't understand this gemara.
Than ôi, tôi không hiểu gemara này.
Nghi vấn
Hey, is this gemara about Jewish law?
Này, gemara này có phải về luật Do Thái không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he studies the Gemara diligently, he will gain a deeper understanding of Jewish law.
Nếu anh ấy học Gemara một cách siêng năng, anh ấy sẽ có được sự hiểu biết sâu sắc hơn về luật Do Thái.
Phủ định
If she doesn't understand the complexities of the Gemara, she shouldn't attempt to explain it to others.
Nếu cô ấy không hiểu sự phức tạp của Gemara, cô ấy không nên cố gắng giải thích nó cho người khác.
Nghi vấn
Will he appreciate the depth of the discussion if he reads the Gemara?
Liệu anh ấy có đánh giá cao chiều sâu của cuộc thảo luận nếu anh ấy đọc Gemara không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)