(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gender identity disorder (archaic)
C2

gender identity disorder (archaic)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn nhận dạng giới tính (lỗi thời) khó chịu giới (thuật ngữ thay thế)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender identity disorder (archaic)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thuật ngữ lỗi thời để chỉ sự khó chịu hoặc đau khổ mà một người trải qua do giới tính sinh học và bản dạng giới mà họ được gán cho khi sinh ra. Hiện nay, thuật ngữ này phần lớn đã được thay thế bằng thuật ngữ 'gender dysphoria' (khó chịu giới). Phần chú thích '(archaic)' cho thấy rằng nó không còn được sử dụng phổ biến hoặc được coi là phù hợp.

Definition (English Meaning)

An outdated term for the distress a person experiences as a result of the sex and gender they were assigned at birth. It is now largely replaced by the term 'gender dysphoria'. The term '(archaic)' indicates that it is no longer current or considered appropriate.

Ví dụ Thực tế với 'Gender identity disorder (archaic)'

  • "The term 'gender identity disorder' is now considered archaic and stigmatizing."

    "Thuật ngữ 'gender identity disorder' hiện nay được coi là lỗi thời và mang tính kỳ thị."

  • "Using the term 'gender identity disorder' can be offensive to transgender individuals."

    "Sử dụng thuật ngữ 'gender identity disorder' có thể gây xúc phạm đến những người chuyển giới."

  • "Medical professionals have moved away from 'gender identity disorder' in favor of more sensitive language."

    "Các chuyên gia y tế đã chuyển từ 'gender identity disorder' sang sử dụng ngôn ngữ nhạy cảm hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gender identity disorder (archaic)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gender identity disorder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gender dysphoria(khó chịu giới)
gender incongruence(không phù hợp giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

transgender(chuyển giới)
cisgender(hợp giới)
gender identity(bản dạng giới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Gender identity disorder (archaic)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'gender identity disorder' nhấn mạnh vào 'disorder' (rối loạn), ám chỉ một bệnh lý. Quan điểm này đã lỗi thời và bị chỉ trích vì coi sự khác biệt về bản dạng giới là một vấn đề tâm thần. Thuật ngữ 'gender dysphoria' được ưa chuộng hơn vì nó tập trung vào sự khó chịu mà cá nhân trải qua, thay vì coi bản dạng giới của họ là 'rối loạn'. Sự khác biệt chính nằm ở việc thuật ngữ mới giảm bớt sự kỳ thị và nhấn mạnh vào trải nghiệm chủ quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender identity disorder (archaic)'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Medical professionals, researchers, and advocates have debated the term gender identity disorder, and its implications for individuals.
Các chuyên gia y tế, nhà nghiên cứu và những người ủng hộ đã tranh luận về thuật ngữ rối loạn định dạng giới tính và ý nghĩa của nó đối với các cá nhân.
Phủ định
While some once considered it a diagnostic term, gender identity disorder is no longer the preferred terminology, and more nuanced understandings prevail.
Mặc dù một số người từng coi nó là một thuật ngữ chẩn đoán, nhưng rối loạn định dạng giới tính không còn là thuật ngữ được ưa chuộng và những hiểu biết sắc thái hơn đang chiếm ưu thế.
Nghi vấn
Considering the evolution of diagnostic language, is gender identity disorder an outdated term, or does it still hold relevance in specific contexts?
Xem xét sự phát triển của ngôn ngữ chẩn đoán, rối loạn định dạng giới tính có phải là một thuật ngữ lỗi thời hay nó vẫn còn phù hợp trong các bối cảnh cụ thể?
(Vị trí vocab_tab4_inline)