gentleman's agreement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gentleman's agreement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận không ràng buộc về mặt pháp lý mà dựa trên sự tôn trọng và danh dự của những người tham gia.
Definition (English Meaning)
An agreement which is not legally binding but is based on the honor of those making it.
Ví dụ Thực tế với 'Gentleman's agreement'
-
"They had a gentleman's agreement to split the profits equally."
"Họ có một thỏa thuận miệng chia lợi nhuận đồng đều."
-
"The two companies reached a gentleman's agreement to avoid competing in each other's primary markets."
"Hai công ty đã đạt được một thỏa thuận miệng để tránh cạnh tranh trên các thị trường chính của nhau."
-
"Despite the lack of a formal contract, their gentleman's agreement has held firm for many years."
"Mặc dù không có hợp đồng chính thức, thỏa thuận miệng của họ vẫn vững chắc trong nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gentleman's agreement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gentleman's agreement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gentleman's agreement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của cụm từ này ám chỉ một thỏa thuận dựa trên sự tin tưởng và đạo đức nghề nghiệp, thay vì các văn bản pháp lý. Nó thường được sử dụng trong các tình huống mà việc ràng buộc pháp lý là không phù hợp, không khả thi hoặc không mong muốn. Khác với một hợp đồng chính thức, 'gentleman's agreement' phụ thuộc vào uy tín và thiện chí của các bên tham gia để được thực hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'on': Nhấn mạnh sự dựa dẫm vào danh dự và sự tin tưởng. Ví dụ: The agreement relies *on* the gentlemen's word.
- 'between': Cho thấy sự thoả thuận giữa các bên. Ví dụ: There was a gentlemen's agreement *between* the companies.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gentleman's agreement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.