gibbet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gibbet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc, thường là một cột với một cánh tay nhô ra, nơi thi thể của tội phạm trước đây bị treo lên và trưng bày cho công chúng xem như một lời cảnh báo cho những người khác.
Definition (English Meaning)
A structure, usually a post with a projecting arm, from which the bodies of criminals were formerly hanged and exposed to public view as a warning to others.
Ví dụ Thực tế với 'Gibbet'
-
"The body of the traitor was left to rot on the gibbet as a warning to others."
"Thi thể của kẻ phản bội bị bỏ mặc cho thối rữa trên giá treo cổ như một lời cảnh báo cho những người khác."
-
"The gibbet stood as a stark reminder of the King's justice."
"Giá treo cổ đứng sừng sững như một lời nhắc nhở nghiệt ngã về công lý của Nhà vua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gibbet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gibbet
- Verb: gibbet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gibbet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gibbet' mang sắc thái lịch sử và thường liên quan đến các hình phạt công khai tàn bạo trong quá khứ. Nó thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh và các tác phẩm khác để gợi lên một cảm giác về sự kinh hoàng và bất công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On a gibbet' chỉ vị trí thi thể bị treo. 'From a gibbet' chỉ nguồn gốc của thi thể, tức là nó được lấy xuống từ giá treo cổ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gibbet'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The town used to gibbet criminals publicly as a deterrent.
|
Thị trấn từng treo cổ tội phạm công khai như một biện pháp răn đe. |
| Phủ định |
They didn't use to gibbet people for such minor offenses.
|
Họ đã không từng treo cổ người ta vì những tội nhẹ như vậy. |
| Nghi vấn |
Did they use to gibbet pirates on the coast here?
|
Họ đã từng treo cổ hải tặc trên bờ biển ở đây phải không? |