globose
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Globose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hình cầu hoặc hình tròn.
Definition (English Meaning)
Having a spherical or rounded shape.
Ví dụ Thực tế với 'Globose'
-
"The flower bud was globose and tightly closed."
"Nụ hoa có hình cầu và khép chặt."
-
"The plant produces globose berries in the fall."
"Cây tạo ra những quả mọng hình cầu vào mùa thu."
-
"The microscopic organisms were globose in shape."
"Các vi sinh vật có hình cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Globose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: globose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Globose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'globose' thường được dùng để mô tả các vật thể tự nhiên có hình dạng gần giống hình cầu, chẳng hạn như quả, bộ phận của cây hoặc một số tế bào. Nó mang sắc thái khoa học, chính xác hơn so với các từ đơn giản như 'round'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Globose'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.