(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ globose
C1

globose

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hình cầu dạng cầu có hình cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Globose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hình cầu hoặc hình tròn.

Definition (English Meaning)

Having a spherical or rounded shape.

Ví dụ Thực tế với 'Globose'

  • "The flower bud was globose and tightly closed."

    "Nụ hoa có hình cầu và khép chặt."

  • "The plant produces globose berries in the fall."

    "Cây tạo ra những quả mọng hình cầu vào mùa thu."

  • "The microscopic organisms were globose in shape."

    "Các vi sinh vật có hình cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Globose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: globose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spherical(hình cầu)
round(tròn)
globular(hình cầu nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

elongated(dài, thon)
irregular(không đều, dị dạng)

Từ liên quan (Related Words)

ovoid(hình trứng)
oblate(dẹt ở hai cực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Globose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'globose' thường được dùng để mô tả các vật thể tự nhiên có hình dạng gần giống hình cầu, chẳng hạn như quả, bộ phận của cây hoặc một số tế bào. Nó mang sắc thái khoa học, chính xác hơn so với các từ đơn giản như 'round'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Globose'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)