(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gobbledygook
C2

gobbledygook

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời lẽ vô nghĩa lời nói lảm nhảm ba hoa chích chòe nói như vịt nghe sấm văn chương rắc rối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gobbledygook'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngôn ngữ vô nghĩa hoặc khó hiểu; lời nói vô nghĩa, lảm nhảm, ba hoa chích chòe.

Definition (English Meaning)

Language that is meaningless or hard to understand; nonsense.

Ví dụ Thực tế với 'Gobbledygook'

  • "The report was full of gobbledygook and completely incomprehensible."

    "Báo cáo đầy những lời lẽ vô nghĩa và hoàn toàn không thể hiểu được."

  • "He used so much gobbledygook that no one understood what he was trying to say."

    "Anh ta sử dụng quá nhiều lời lẽ vô nghĩa đến nỗi không ai hiểu anh ta đang cố gắng nói gì."

  • "The contract was written in legal gobbledygook."

    "Hợp đồng được viết bằng ngôn ngữ pháp lý khó hiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gobbledygook'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gobbledygook
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gibberish(lời nói vô nghĩa, lảm nhảm)
mumbo jumbo(lời nói phù phiếm, vô nghĩa)
nonsense(vô nghĩa, chuyện vớ vẩn)
jargon(biệt ngữ, thuật ngữ chuyên môn khó hiểu (khi lạm dụng))

Trái nghĩa (Antonyms)

clarity(sự rõ ràng)
simplicity(sự đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

bureaucratese(ngôn ngữ hành chính rườm rà, khó hiểu)
legalese(ngôn ngữ pháp lý rườm rà, khó hiểu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Gobbledygook'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ những lời nói hoặc văn bản phức tạp, khó hiểu, đặc biệt là khi được sử dụng bởi các quan chức chính phủ, luật sư hoặc trong các tài liệu kỹ thuật. Nó mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu rõ ràng và cố tình làm cho người nghe/đọc khó hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gobbledygook'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The report was full of gobbledygook, making it impossible to understand.
Bản báo cáo chứa đầy những lời lẽ khó hiểu, khiến nó không thể hiểu được.
Phủ định
The explanation wasn't gobbledygook; it was surprisingly clear and concise.
Lời giải thích không phải là những lời lẽ khó hiểu; nó rõ ràng và ngắn gọn một cách đáng ngạc nhiên.
Nghi vấn
Is this document just a bunch of gobbledygook, or does it actually contain useful information?
Tài liệu này chỉ là một mớ ngôn ngữ khó hiểu, hay nó thực sự chứa thông tin hữu ích?
(Vị trí vocab_tab4_inline)