governing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Governing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang kiểm soát hoặc cai trị.
Definition (English Meaning)
Currently controlling or ruling.
Ví dụ Thực tế với 'Governing'
-
"The governing body decided to implement new policies."
"Cơ quan quản lý đã quyết định thực hiện các chính sách mới."
-
"The governing council is responsible for the overall direction of the organization."
"Hội đồng quản trị chịu trách nhiệm về định hướng tổng thể của tổ chức."
-
"Effective governing requires careful consideration of all stakeholders."
"Quản trị hiệu quả đòi hỏi sự xem xét cẩn thận tất cả các bên liên quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Governing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: govern
- Adjective: governing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Governing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một cơ quan hoặc nhóm đang nắm quyền lực và điều hành một quốc gia, tổ chức hoặc hệ thống. Nó nhấn mạnh tính chất hiện tại và đang diễn ra của việc cai trị. Khác với "governmental" (thuộc về chính phủ) ở chỗ "governing" tập trung vào hành động cai trị, điều hành, trong khi "governmental" đề cập đến cấu trúc hoặc hệ thống của chính phủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Governing'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee's main responsibility is to govern the allocation of resources effectively.
|
Trách nhiệm chính của ủy ban là quản lý việc phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
It is important not to govern based on personal biases.
|
Điều quan trọng là không nên quản lý dựa trên thành kiến cá nhân. |
| Nghi vấn |
Why do you want to govern the country?
|
Tại sao bạn muốn cai trị đất nước? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The principles of democracy must govern the nation's policies.
|
Các nguyên tắc dân chủ phải chi phối các chính sách của quốc gia. |
| Phủ định |
Emotions shouldn't govern your decisions.
|
Cảm xúc không nên chi phối các quyết định của bạn. |
| Nghi vấn |
Should laws govern online behavior?
|
Luật pháp có nên điều chỉnh hành vi trực tuyến không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new laws will govern the city's development.
|
Luật mới sẽ chi phối sự phát triển của thành phố. |
| Phủ định |
This outdated system is not going to govern our decisions effectively.
|
Hệ thống lỗi thời này sẽ không chi phối các quyết định của chúng ta một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Will technology govern our lives in the future?
|
Liệu công nghệ có chi phối cuộc sống của chúng ta trong tương lai không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The governing body implemented new policies last year.
|
Cơ quan quản lý đã thực hiện các chính sách mới vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The old laws didn't govern the new technologies effectively.
|
Các luật cũ đã không quản lý hiệu quả các công nghệ mới. |
| Nghi vấn |
Did the council govern the city well during that period?
|
Hội đồng có quản lý thành phố tốt trong giai đoạn đó không? |