graminivorous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graminivorous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ăn cỏ hoặc ngũ cốc.
Definition (English Meaning)
Feeding on grass or grains.
Ví dụ Thực tế với 'Graminivorous'
-
"Cows are graminivorous animals."
"Bò là những động vật ăn cỏ."
-
"Many species of grasshoppers are graminivorous."
"Nhiều loài châu chấu ăn cỏ."
-
"The graminivorous diet of the zebra is essential for its survival in the savanna."
"Chế độ ăn ăn cỏ của ngựa vằn là rất quan trọng cho sự sống còn của nó ở thảo nguyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Graminivorous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: graminivorous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Graminivorous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'graminivorous' dùng để mô tả các động vật có chế độ ăn chủ yếu là cỏ và các loại ngũ cốc. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong các nghiên cứu về động vật học, sinh thái học và nông nghiệp. Cần phân biệt với 'herbivorous' (ăn cỏ) vì 'graminivorous' cụ thể hơn, chỉ các loài ăn cỏ và ngũ cốc, trong khi 'herbivorous' bao gồm cả các loài ăn lá, rễ và các bộ phận khác của thực vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Graminivorous'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The field mouse is graminivorous because it primarily feeds on seeds and grains.
|
Chuột đồng ăn cỏ vì nó chủ yếu ăn hạt và ngũ cốc. |
| Phủ định |
Although many herbivores consume grass, the panda is not graminivorous since bamboo constitutes the majority of its diet.
|
Mặc dù nhiều động vật ăn cỏ ăn cỏ, gấu trúc không ăn cỏ vì tre chiếm phần lớn chế độ ăn của nó. |
| Nghi vấn |
Is the horse graminivorous, even though it occasionally eats fruits and vegetables?
|
Liệu ngựa có ăn cỏ không, mặc dù thỉnh thoảng nó ăn trái cây và rau quả? |