granivorous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Granivorous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ăn hạt, ăn ngũ cốc; thuộc về hoặc có tập tính ăn hạt.
Definition (English Meaning)
Feeding on grain or seeds.
Ví dụ Thực tế với 'Granivorous'
-
"Many bird species are granivorous, especially during the winter months."
"Nhiều loài chim có tập tính ăn hạt, đặc biệt là trong những tháng mùa đông."
-
"The granivorous birds flocked to the feeder."
"Những con chim ăn hạt kéo đến máng ăn."
-
"Granivorous insects can cause significant damage to stored grains."
"Côn trùng ăn hạt có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho ngũ cốc dự trữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Granivorous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: granivorous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Granivorous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'granivorous' mô tả động vật có chế độ ăn chủ yếu là hạt hoặc ngũ cốc. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học để phân loại các loài động vật dựa trên chế độ ăn uống của chúng. Không nên nhầm lẫn với 'herbivorous' (ăn cỏ), mặc dù hạt có nguồn gốc từ thực vật, 'granivorous' cụ thể hơn và chỉ đề cập đến việc ăn hạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Granivorous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.