gratis
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gratis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được cho hoặc thực hiện miễn phí.
Definition (English Meaning)
Given or done free of charge.
Ví dụ Thực tế với 'Gratis'
-
"The company offered a gratis upgrade to its premium service for new customers."
"Công ty đã cung cấp một bản nâng cấp miễn phí lên dịch vụ cao cấp của mình cho những khách hàng mới."
-
"Admission to the museum is gratis on Sundays."
"Việc vào cửa bảo tàng là miễn phí vào các ngày Chủ nhật."
-
"They provided gratis legal advice to the refugees."
"Họ đã cung cấp lời khuyên pháp lý miễn phí cho những người tị nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gratis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gratis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gratis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gratis' thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với 'free' hoặc 'for free'. Nó nhấn mạnh rằng thứ gì đó được cung cấp mà không yêu cầu thanh toán, thường như một hành động thiện chí hoặc khuyến mãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gratis'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum offers gratis admission on Tuesdays: visitors can explore the exhibits without paying a fee.
|
Bảo tàng cung cấp vé vào cửa miễn phí vào các ngày Thứ Ba: khách tham quan có thể khám phá các cuộc triển lãm mà không phải trả phí. |
| Phủ định |
The "gratis" promotion isn't applicable to all items: only select products are offered without charge.
|
Chương trình khuyến mãi "miễn phí" không áp dụng cho tất cả các mặt hàng: chỉ một số sản phẩm chọn lọc được cung cấp miễn phí. |
| Nghi vấn |
Is the consultation truly gratis: or are there hidden fees associated with the service?
|
Buổi tư vấn có thực sự miễn phí không: hay có những khoản phí ẩn liên quan đến dịch vụ này? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the software had been gratis, more people would have used it.
|
Nếu phần mềm đã được miễn phí, nhiều người đã sử dụng nó hơn. |
| Phủ định |
If the tickets had not been gratis, I might not have attended the concert.
|
Nếu vé không được miễn phí, tôi có lẽ đã không tham dự buổi hòa nhạc. |
| Nghi vấn |
Would they have come to the event if the food had been gratis?
|
Họ có đến sự kiện không nếu thức ăn đã được miễn phí? |