(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gratuity
B2

gratuity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiền boa tiền thưởng thêm hoa hồng (trong một số trường hợp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gratuity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản tiền nhỏ trả thêm cho người phục vụ (ví dụ như bồi bàn) bởi khách hàng, ngoài giá cơ bản của dịch vụ.

Definition (English Meaning)

A sum of money paid to a worker (such as a waiter or waitress) by a customer in addition to the basic price.

Ví dụ Thực tế với 'Gratuity'

  • "A 15% gratuity is added to the bill for parties of six or more."

    "Một khoản tiền boa 15% được cộng vào hóa đơn cho nhóm từ sáu người trở lên."

  • "The waiter was hoping for a large gratuity."

    "Người bồi bàn đang hy vọng nhận được một khoản tiền boa lớn."

  • "Some restaurants automatically add a gratuity to the bill."

    "Một số nhà hàng tự động thêm tiền boa vào hóa đơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gratuity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gratuity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tip(tiền boa)
bonus(tiền thưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

fine(tiền phạt)

Từ liên quan (Related Words)

service charge(phí dịch vụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Dịch vụ

Ghi chú Cách dùng 'Gratuity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gratuity' thường được dùng trong ngữ cảnh dịch vụ như nhà hàng, khách sạn, taxi... Nó thể hiện sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ. Thường thì mức 'gratuity' (tiền boa) được tính theo phần trăm của tổng hóa đơn. 'Gratuity' trang trọng hơn 'tip'. 'Tip' được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'Gratuity on [the bill]': tiền boa tính trên hóa đơn. Ví dụ: 'A 15% gratuity on parties of eight or more will be added to the bill.'. 'Gratuity for [service]': tiền boa cho dịch vụ. Ví dụ: 'He received a generous gratuity for his excellent service.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gratuity'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the service was exceptional, the diner left a generous gratuity.
Vì dịch vụ quá tuyệt vời, thực khách đã để lại một khoản tiền thưởng hậu hĩnh.
Phủ định
Although the menu stated that a gratuity was included, the customer refused to pay it because of the poor service.
Mặc dù thực đơn ghi rõ tiền thưởng đã được bao gồm, khách hàng vẫn từ chối trả vì dịch vụ kém.
Nghi vấn
If the service is truly outstanding, will you consider leaving a larger gratuity?
Nếu dịch vụ thực sự xuất sắc, bạn có cân nhắc để lại khoản tiền thưởng lớn hơn không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Showing appreciation is vital: the server received a generous gratuity for their exceptional service.
Thể hiện sự biết ơn rất quan trọng: người phục vụ đã nhận được một khoản tiền thưởng hậu hĩnh cho dịch vụ đặc biệt của họ.
Phủ định
Mandatory tipping is not standard practice: a gratuity isn't usually included in the bill unless for large groups.
Việc bắt buộc tiền boa không phải là thông lệ tiêu chuẩn: tiền thưởng thường không được bao gồm trong hóa đơn trừ khi dành cho các nhóm lớn.
Nghi vấn
Considering the excellent service, should we leave a gratuity: is 20% an appropriate amount?
Xem xét dịch vụ tuyệt vời, chúng ta có nên để lại tiền thưởng không: 20% có phải là một số tiền phù hợp?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The standard gratuity for good service is 15%.
Tiền boa tiêu chuẩn cho dịch vụ tốt là 15%.
Phủ định
A gratuity is not mandatory, but it is customary for good service.
Tiền boa không bắt buộc, nhưng nó là thông lệ cho dịch vụ tốt.
Nghi vấn
Is a gratuity included in the bill, or should I add it myself?
Tiền boa đã được bao gồm trong hóa đơn chưa, hay tôi nên tự thêm vào?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more money, I would leave a generous gratuity.
Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ để lại một khoản tiền thưởng hậu hĩnh.
Phủ định
If the service weren't so poor, I wouldn't hesitate to leave a gratuity.
Nếu dịch vụ không quá tệ, tôi sẽ không ngần ngại để lại tiền boa.
Nghi vấn
Would you leave a gratuity if the service were exceptional?
Bạn có để lại tiền boa nếu dịch vụ đặc biệt xuất sắc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)