(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ group dynamics
C1

group dynamics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động lực nhóm tương tác nhóm quan hệ nhóm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Group dynamics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách thức mọi người trong một nhóm tương tác với nhau.

Definition (English Meaning)

The way in which people in a group interact with each other.

Ví dụ Thực tế với 'Group dynamics'

  • "Understanding group dynamics is crucial for effective teamwork."

    "Hiểu rõ động lực nhóm là rất quan trọng để làm việc nhóm hiệu quả."

  • "Poor group dynamics can lead to decreased productivity."

    "Động lực nhóm kém có thể dẫn đến giảm năng suất."

  • "Positive group dynamics can foster creativity and innovation."

    "Động lực nhóm tích cực có thể thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Group dynamics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: group dynamics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

group process(tiến trình nhóm)
team dynamics(động lực đội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

leadership(khả năng lãnh đạo)
cooperation(sự hợp tác)
conflict(xung đột)
communication(giao tiếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Group dynamics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi, thái độ và hiệu suất của một nhóm. Nó bao gồm các khía cạnh như giao tiếp, sự hợp tác, xung đột, quyền lực và ảnh hưởng. Khác với 'teamwork' (làm việc nhóm) tập trung vào sự phối hợp để đạt mục tiêu, 'group dynamics' bao quát hơn, bao gồm cả những yếu tố tiêu cực có thể cản trở hiệu suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Ví dụ: 'The study of group dynamics *in* the workplace.' (Nghiên cứu về động lực nhóm ở nơi làm việc). 'Understanding the group dynamics *within* the team is crucial.' (Hiểu rõ động lực nhóm bên trong đội là rất quan trọng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Group dynamics'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their understanding of group dynamics significantly improved project collaboration.
Hiểu biết của họ về động lực nhóm đã cải thiện đáng kể sự hợp tác trong dự án.
Phủ định
We didn't realize the impact of group dynamics on our team's performance.
Chúng tôi đã không nhận ra tác động của động lực nhóm đến hiệu suất của đội chúng tôi.
Nghi vấn
Does anyone here have experience analyzing group dynamics in a workplace setting?
Có ai ở đây có kinh nghiệm phân tích động lực nhóm trong môi trường làm việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)