habilitation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Habilitation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình đủ điều kiện để trở thành giảng viên đại học ở một số nước châu Âu, đặc biệt là các nước nói tiếng Đức, bằng cách nộp luận án và trình bày một bài giảng thử.
Definition (English Meaning)
The process of qualifying for a university lectureship in certain European countries, especially in German-speaking countries, by submitting a thesis and giving a trial lecture.
Ví dụ Thực tế với 'Habilitation'
-
"After years of research, she completed her habilitation and became a professor."
"Sau nhiều năm nghiên cứu, cô ấy đã hoàn thành habilitation và trở thành giáo sư."
-
"The habilitation is a prerequisite for a permanent professorship in Germany."
"Habilitation là điều kiện tiên quyết cho một vị trí giáo sư vĩnh viễn ở Đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Habilitation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: habilitation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Habilitation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Habilitation là một trình độ học thuật cao hơn bằng tiến sĩ (PhD), cần thiết để trở thành giáo sư (Professor) ở một số hệ thống giáo dục, chủ yếu là ở các nước nói tiếng Đức như Đức, Áo và Thụy Sĩ. Nó thể hiện khả năng nghiên cứu độc lập và giảng dạy ở trình độ đại học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Habilitation for’: đề cập đến sự đủ điều kiện cho vị trí giảng viên đại học.
‘Habilitation in’: đề cập đến lĩnh vực nghiên cứu cụ thể mà habilitation thuộc về.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Habilitation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.