(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ haccp
C1

haccp

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haccp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn: Một phương pháp phòng ngừa có hệ thống đối với an toàn thực phẩm từ các mối nguy sinh học, hóa học và vật lý trong các quy trình sản xuất có thể khiến sản phẩm cuối cùng không an toàn và thiết kế các biện pháp để giảm các rủi ro này xuống mức an toàn.

Definition (English Meaning)

Hazard Analysis and Critical Control Points: A systematic preventive approach to food safety from biological, chemical, and physical hazards in production processes that can cause the finished product to be unsafe and designs measures to reduce these risks to a safe level.

Ví dụ Thực tế với 'Haccp'

  • "The company implemented a HACCP plan to ensure the safety of its food products."

    "Công ty đã triển khai kế hoạch HACCP để đảm bảo an toàn cho các sản phẩm thực phẩm của mình."

  • "HACCP is a mandatory requirement for many food manufacturers."

    "HACCP là một yêu cầu bắt buộc đối với nhiều nhà sản xuất thực phẩm."

  • "Our HACCP system identifies potential hazards in the production process."

    "Hệ thống HACCP của chúng tôi xác định các mối nguy tiềm ẩn trong quy trình sản xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Haccp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: HACCP
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

food safety management system(hệ thống quản lý an toàn thực phẩm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

GMP (Good Manufacturing Practice)(Thực hành sản xuất tốt)
foodborne illness(bệnh do thực phẩm)

Lĩnh vực (Subject Area)

An toàn thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Haccp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

HACCP là một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm được quốc tế công nhận, tập trung vào việc phòng ngừa các mối nguy hơn là chỉ kiểm tra sản phẩm cuối cùng. Nó không phải là một hệ thống 'không rủi ro' mà là một hệ thống được thiết kế để giảm thiểu rủi ro về an toàn thực phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi dùng 'in', nó thường liên quan đến việc thực hiện HACCP 'trong' một môi trường cụ thể (ví dụ: in food processing). Khi dùng 'for', nó thường liên quan đến mục đích của HACCP (ví dụ: HACCP for food safety).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Haccp'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)