(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hallowed
C2

hallowed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thiêng liêng được tôn kính thần thánh linh thiêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hallowed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được coi là linh thiêng; tôn kính; thần thánh.

Definition (English Meaning)

Regarded as holy; venerated; sacred.

Ví dụ Thực tế với 'Hallowed'

  • "They stood in the hallowed halls of the ancient university."

    "Họ đứng trong những hành lang danh giá của trường đại học cổ kính."

  • "This is hallowed ground where many brave soldiers fell."

    "Đây là vùng đất thánh nơi nhiều người lính dũng cảm đã ngã xuống."

  • "We must protect these hallowed traditions."

    "Chúng ta phải bảo vệ những truyền thống thiêng liêng này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hallowed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hallow
  • Adjective: hallowed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sacred(thiêng liêng)
consecrated(được hiến tế)
venerated(được tôn kính)
holy(thánh thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

desecrated(bị xúc phạm, bị làm ô uế)
profane(tục tĩu, trần tục)

Từ liên quan (Related Words)

reverence(sự tôn kính)
worship(sự thờ phượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Hallowed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hallowed' thường được sử dụng để mô tả những địa điểm, vật thể, hoặc thời gian được coi là thiêng liêng và đáng kính trọng, thường liên quan đến tôn giáo, lịch sử, hoặc truyền thống. Nó mang sắc thái trang trọng và cổ kính hơn so với các từ như 'holy' hay 'sacred'. Nó thường xuất hiện trong các cụm từ như 'hallowed ground' (đất thánh) hoặc 'hallowed halls' (những hành lang danh giá, thường ám chỉ các trường đại học lâu đời).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hallowed'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The church, which was hallowed by the bishop many years ago, still stands as a testament to faith.
Nhà thờ, nơi đã được giám mục làm phép nhiều năm trước, vẫn đứng vững như một minh chứng cho đức tin.
Phủ định
This land, which some believe should be hallowed, is not protected by any historical preservation laws.
Vùng đất này, nơi mà một số người tin rằng nên được tôn kính, không được bảo vệ bởi bất kỳ luật bảo tồn lịch sử nào.
Nghi vấn
Is this the ground, where the soldiers who fought for freedom were hallowed, considered a national memorial?
Đây có phải là vùng đất, nơi những người lính đã chiến đấu vì tự do được tôn vinh, được coi là một đài tưởng niệm quốc gia không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a place is hallowed, people treat it with great respect.
Nếu một nơi được coi là thiêng liêng, mọi người đối xử với nó bằng sự tôn trọng lớn.
Phủ định
If a place is not hallowed, people do not treat it with great respect.
Nếu một nơi không được coi là thiêng liêng, mọi người không đối xử với nó bằng sự tôn trọng lớn.
Nghi vấn
If a place is hallowed, do people treat it with respect?
Nếu một nơi được coi là thiêng liêng, mọi người có đối xử với nó bằng sự tôn trọng không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The site has been hallowed by centuries of tradition.
Địa điểm này đã được tôn kính bởi hàng thế kỷ truyền thống.
Phủ định
They have not hallowed the ground where the battle took place.
Họ đã không thánh hóa vùng đất nơi trận chiến diễn ra.
Nghi vấn
Has the church always hallowed this particular day?
Nhà thờ có luôn tôn kính ngày đặc biệt này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)