hallowed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hallowed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được coi là linh thiêng; tôn kính; thần thánh.
Definition (English Meaning)
Regarded as holy; venerated; sacred.
Ví dụ Thực tế với 'Hallowed'
-
"They stood in the hallowed halls of the ancient university."
"Họ đứng trong những hành lang danh giá của trường đại học cổ kính."
-
"This is hallowed ground where many brave soldiers fell."
"Đây là vùng đất thánh nơi nhiều người lính dũng cảm đã ngã xuống."
-
"We must protect these hallowed traditions."
"Chúng ta phải bảo vệ những truyền thống thiêng liêng này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hallowed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hallow
- Adjective: hallowed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hallowed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hallowed' thường được sử dụng để mô tả những địa điểm, vật thể, hoặc thời gian được coi là thiêng liêng và đáng kính trọng, thường liên quan đến tôn giáo, lịch sử, hoặc truyền thống. Nó mang sắc thái trang trọng và cổ kính hơn so với các từ như 'holy' hay 'sacred'. Nó thường xuất hiện trong các cụm từ như 'hallowed ground' (đất thánh) hoặc 'hallowed halls' (những hành lang danh giá, thường ám chỉ các trường đại học lâu đời).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hallowed'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The church, which was hallowed by the bishop many years ago, still stands as a testament to faith.
|
Nhà thờ, nơi đã được giám mục làm phép nhiều năm trước, vẫn đứng vững như một minh chứng cho đức tin. |
| Phủ định |
This land, which some believe should be hallowed, is not protected by any historical preservation laws.
|
Vùng đất này, nơi mà một số người tin rằng nên được tôn kính, không được bảo vệ bởi bất kỳ luật bảo tồn lịch sử nào. |
| Nghi vấn |
Is this the ground, where the soldiers who fought for freedom were hallowed, considered a national memorial?
|
Đây có phải là vùng đất, nơi những người lính đã chiến đấu vì tự do được tôn vinh, được coi là một đài tưởng niệm quốc gia không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a place is hallowed, people treat it with great respect.
|
Nếu một nơi được coi là thiêng liêng, mọi người đối xử với nó bằng sự tôn trọng lớn. |
| Phủ định |
If a place is not hallowed, people do not treat it with great respect.
|
Nếu một nơi không được coi là thiêng liêng, mọi người không đối xử với nó bằng sự tôn trọng lớn. |
| Nghi vấn |
If a place is hallowed, do people treat it with respect?
|
Nếu một nơi được coi là thiêng liêng, mọi người có đối xử với nó bằng sự tôn trọng không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The site has been hallowed by centuries of tradition.
|
Địa điểm này đã được tôn kính bởi hàng thế kỷ truyền thống. |
| Phủ định |
They have not hallowed the ground where the battle took place.
|
Họ đã không thánh hóa vùng đất nơi trận chiến diễn ra. |
| Nghi vấn |
Has the church always hallowed this particular day?
|
Nhà thờ có luôn tôn kính ngày đặc biệt này không? |