hearer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hearer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người nghe; thính giả.
Definition (English Meaning)
A person who hears something; a listener.
Ví dụ Thực tế với 'Hearer'
-
"The speaker must consider the hearer's knowledge and background."
"Người nói phải xem xét kiến thức và kinh nghiệm của người nghe."
-
"The theory emphasizes the hearer's role in constructing meaning."
"Lý thuyết nhấn mạnh vai trò của người nghe trong việc xây dựng ý nghĩa."
-
"A good speaker always pays attention to the reactions of the hearer."
"Một người nói giỏi luôn chú ý đến phản ứng của người nghe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hearer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hearer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hearer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hearer' thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp ngôn ngữ, đặc biệt là trong các thảo luận về lý thuyết giao tiếp, ngữ dụng học và phân tích hội thoại. Nó nhấn mạnh vai trò thụ động của việc lắng nghe như một phần quan trọng của quá trình truyền đạt thông tin. Khác với 'listener', 'hearer' có thể mang tính kỹ thuật hơn và thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó chỉ đối tượng của hành động nghe (ví dụ: 'the message to the hearer'). Khi đi với 'for', nó chỉ mục đích của việc nghe (ví dụ: 'listening for the hearer's benefit').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hearer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.