(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hearer
C1

hearer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người nghe thính giả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hearer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người nghe; thính giả.

Definition (English Meaning)

A person who hears something; a listener.

Ví dụ Thực tế với 'Hearer'

  • "The speaker must consider the hearer's knowledge and background."

    "Người nói phải xem xét kiến thức và kinh nghiệm của người nghe."

  • "The theory emphasizes the hearer's role in constructing meaning."

    "Lý thuyết nhấn mạnh vai trò của người nghe trong việc xây dựng ý nghĩa."

  • "A good speaker always pays attention to the reactions of the hearer."

    "Một người nói giỏi luôn chú ý đến phản ứng của người nghe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hearer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hearer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

listener(người nghe)
audience(khán giả)

Trái nghĩa (Antonyms)

speaker(người nói)

Từ liên quan (Related Words)

communication(giao tiếp)
speech(lời nói)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Hearer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hearer' thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp ngôn ngữ, đặc biệt là trong các thảo luận về lý thuyết giao tiếp, ngữ dụng học và phân tích hội thoại. Nó nhấn mạnh vai trò thụ động của việc lắng nghe như một phần quan trọng của quá trình truyền đạt thông tin. Khác với 'listener', 'hearer' có thể mang tính kỹ thuật hơn và thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi đi với 'to', nó chỉ đối tượng của hành động nghe (ví dụ: 'the message to the hearer'). Khi đi với 'for', nó chỉ mục đích của việc nghe (ví dụ: 'listening for the hearer's benefit').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hearer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)