(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hegemon
C2

hegemon

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cường quốc bá quyền thế lực bá chủ quốc gia thống trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hegemon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cường quốc hàng đầu hoặc thống trị, đặc biệt là một quốc gia, dân tộc hoặc nhóm.

Definition (English Meaning)

A leading or dominant power, especially a state, nation, or group.

Ví dụ Thực tế với 'Hegemon'

  • "The United States is often described as a global hegemon."

    "Hoa Kỳ thường được mô tả là một cường quốc thống trị toàn cầu."

  • "China's economic rise has led some to speculate about its potential as a future hegemon."

    "Sự trỗi dậy kinh tế của Trung Quốc đã khiến một số người suy đoán về tiềm năng của nước này như một cường quốc thống trị trong tương lai."

  • "The decline of a hegemon can lead to instability in the international system."

    "Sự suy tàn của một cường quốc thống trị có thể dẫn đến sự bất ổn trong hệ thống quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hegemon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hegemon
  • Adjective: hegemonic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

superpower(siêu cường)
dominant power(cường quốc thống trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

subordinate(thứ yếu, cấp dưới)

Từ liên quan (Related Words)

imperialism(chủ nghĩa đế quốc)
spheres of influence(vùng ảnh hưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Lịch sử Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Hegemon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hegemon' thường được sử dụng để mô tả một quốc gia có ảnh hưởng và quyền lực vượt trội so với các quốc gia khác, chi phối các vấn đề quốc tế. Nó nhấn mạnh vai trò lãnh đạo và khả năng áp đặt ý chí của quốc gia đó. Khác với 'leader', 'hegemon' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự thống trị và kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of over

Sử dụng 'of' để chỉ phạm vi ảnh hưởng của hegemon (ví dụ: 'the hegemon of the region'). Sử dụng 'over' để chỉ sự thống trị hoặc kiểm soát trực tiếp (ví dụ: 'the hegemon over smaller states').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hegemon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)