heighten
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heighten'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tăng cường hoặc làm gia tăng; làm cho hoặc trở nên cao hơn.
Definition (English Meaning)
To increase or intensify; to make or become higher.
Ví dụ Thực tế với 'Heighten'
-
"The crisis has heightened tensions between the two countries."
"Cuộc khủng hoảng đã làm gia tăng căng thẳng giữa hai quốc gia."
-
"The security measures have been heightened in the wake of the attack."
"Các biện pháp an ninh đã được tăng cường sau vụ tấn công."
-
"His fame was heightened by his controversial statements."
"Danh tiếng của anh ấy đã được củng cố bởi những tuyên bố gây tranh cãi của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heighten'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heighten'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heighten' thường được sử dụng để mô tả việc tăng cường một cảm xúc, hiệu ứng, hoặc phẩm chất. Nó có thể ám chỉ một sự gia tăng về mặt vật lý (như chiều cao), nhưng thường được sử dụng theo nghĩa bóng. So với 'increase', 'heighten' mang tính chất trang trọng và thường dùng để chỉ sự gia tăng về cường độ hơn là số lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cả 'by' và 'with' đều có thể được sử dụng để chỉ mức độ mà điều gì đó được tăng cường. Ví dụ: 'The tension was heightened by the news.' hoặc 'The experience was heightened with music.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heighten'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.