(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heighten
C1

heighten

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng cường nâng cao gia tăng làm tăng thêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heighten'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tăng cường hoặc làm gia tăng; làm cho hoặc trở nên cao hơn.

Definition (English Meaning)

To increase or intensify; to make or become higher.

Ví dụ Thực tế với 'Heighten'

  • "The crisis has heightened tensions between the two countries."

    "Cuộc khủng hoảng đã làm gia tăng căng thẳng giữa hai quốc gia."

  • "The security measures have been heightened in the wake of the attack."

    "Các biện pháp an ninh đã được tăng cường sau vụ tấn công."

  • "His fame was heightened by his controversial statements."

    "Danh tiếng của anh ấy đã được củng cố bởi những tuyên bố gây tranh cãi của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heighten'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intensify(tăng cường)
increase(gia tăng)
enhance(nâng cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

reduce(giảm bớt)
decrease(làm giảm)
lessen(giảm)

Từ liên quan (Related Words)

aggravate(làm trầm trọng thêm)
amplify(khuếch đại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Heighten'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'heighten' thường được sử dụng để mô tả việc tăng cường một cảm xúc, hiệu ứng, hoặc phẩm chất. Nó có thể ám chỉ một sự gia tăng về mặt vật lý (như chiều cao), nhưng thường được sử dụng theo nghĩa bóng. So với 'increase', 'heighten' mang tính chất trang trọng và thường dùng để chỉ sự gia tăng về cường độ hơn là số lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Cả 'by' và 'with' đều có thể được sử dụng để chỉ mức độ mà điều gì đó được tăng cường. Ví dụ: 'The tension was heightened by the news.' hoặc 'The experience was heightened with music.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heighten'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)