(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heinousness
C2

heinousness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tàn ác ghê tởm tính chất tàn ác mức độ ghê tởm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heinousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tàn ác ghê tởm; mức độ kinh khủng đến mức đáng ghê tởm.

Definition (English Meaning)

The quality of being shockingly evil; abhorrent terribleness.

Ví dụ Thực tế với 'Heinousness'

  • "The heinousness of the war crimes shocked the world."

    "Sự tàn ác ghê tởm của những tội ác chiến tranh đã gây sốc cho toàn thế giới."

  • "The heinousness of his actions cannot be overstated."

    "Không thể nói quá về sự tàn ác ghê tởm trong hành động của anh ta."

  • "She was appalled by the heinousness of the crime."

    "Cô ấy kinh hãi trước sự ghê tởm của tội ác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heinousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heinousness
  • Adjective: heinous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

atrocity(sự tàn bạo)
abhorrence(sự ghê tởm)
evil(cái ác)

Trái nghĩa (Antonyms)

goodness(sự tốt đẹp)
virtue(đức hạnh)
righteousness(sự chính nghĩa)

Từ liên quan (Related Words)

genocide(diệt chủng)
torture(tra tấn)
war crime(tội ác chiến tranh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Heinousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'heinousness' chỉ mức độ cực kỳ nghiêm trọng của một hành động xấu xa, vượt xa sự đơn thuần là 'xấu' hoặc 'tồi tệ'. Nó thường được dùng để mô tả những tội ác chống lại loài người, những hành vi tàn bạo không thể chấp nhận được. Khác với 'wickedness' (sự độc ác) vốn mang tính chất chung chung hơn, 'heinousness' nhấn mạnh vào sự kinh tởm và phẫn nộ mà hành động gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'heinousness of' được dùng để chỉ mức độ ghê tởm của một hành động cụ thể. Ví dụ: 'the heinousness of the crime'. 'heinousness in' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự tồn tại của tính chất ghê tởm trong một bối cảnh nhất định, ví dụ như 'the heinousness in his actions'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heinousness'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heinousness of the crime shocked the entire nation.
Sự tàn bạo của tội ác đã gây sốc cho toàn bộ quốc gia.
Phủ định
The heinousness of his actions was not immediately apparent.
Sự tàn bạo trong hành động của anh ta không thể hiện rõ ràng ngay lập tức.
Nghi vấn
Was the heinousness of the attack properly reported by the media?
Sự tàn bạo của cuộc tấn công có được giới truyền thông đưa tin đúng mức không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heinousness of his crimes was shocking, wasn't it?
Sự tàn bạo trong tội ác của anh ta thật gây sốc, phải không?
Phủ định
The crime wasn't heinously committed, was it?
Tội ác không được thực hiện một cách ghê tởm, phải không?
Nghi vấn
Heinous acts are not tolerated here, are they?
Những hành động tàn ác không được dung thứ ở đây, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)