hew
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hew'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chặt hoặc đẽo (cái gì đó, đặc biệt là gỗ) bằng rìu, búa rìu, hoặc dụng cụ khác.
Definition (English Meaning)
To chop or cut (something, especially wood) with an axe, adze, or other tool.
Ví dụ Thực tế với 'Hew'
-
"The sculptor hewed the statue from a large block of marble."
"Nhà điêu khắc đã đẽo bức tượng từ một khối đá cẩm thạch lớn."
-
"They hewed logs for the cabin."
"Họ đã đẽo những khúc gỗ để làm cabin."
-
"The government is trying to hew out a new economic policy."
"Chính phủ đang cố gắng xây dựng một chính sách kinh tế mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hew'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hew
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hew'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hew' thường được sử dụng để chỉ hành động thô sơ, mạnh mẽ của việc chặt hoặc đẽo gỗ, đá, hoặc các vật liệu cứng khác. Nó mang sắc thái cổ điển và trang trọng hơn so với 'cut' hoặc 'chop' thông thường. Khác với 'carve', 'hew' tập trung vào việc tạo hình thô ban đầu hơn là các chi tiết tinh xảo. Việc 'hew' thường tạo ra bề mặt gồ ghề, không hoàn toàn nhẵn mịn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hew'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must hew the wood before nightfall.
|
Anh ấy phải đốn gỗ trước khi trời tối. |
| Phủ định |
They cannot hew such large stones without proper tools.
|
Họ không thể đẽo những tảng đá lớn như vậy mà không có dụng cụ thích hợp. |
| Nghi vấn |
Should we hew these logs into smaller pieces?
|
Chúng ta có nên đẽo những khúc gỗ này thành những mảnh nhỏ hơn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lumberjack hews the wood with great precision.
|
Người tiều phu đẽo gỗ với độ chính xác cao. |
| Phủ định |
He doesn't hew the logs straight, so they are unusable.
|
Anh ấy không đẽo các khúc gỗ thẳng, vì vậy chúng không thể sử dụng được. |
| Nghi vấn |
Does she hew the stone herself, or does she hire someone?
|
Cô ấy tự mình đẽo đá, hay cô ấy thuê ai đó? |