(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hew
C1

hew

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chặt đẽo xây dựng tạo ra giữ vững tuân thủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hew'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chặt hoặc đẽo (cái gì đó, đặc biệt là gỗ) bằng rìu, búa rìu, hoặc dụng cụ khác.

Definition (English Meaning)

To chop or cut (something, especially wood) with an axe, adze, or other tool.

Ví dụ Thực tế với 'Hew'

  • "The sculptor hewed the statue from a large block of marble."

    "Nhà điêu khắc đã đẽo bức tượng từ một khối đá cẩm thạch lớn."

  • "They hewed logs for the cabin."

    "Họ đã đẽo những khúc gỗ để làm cabin."

  • "The government is trying to hew out a new economic policy."

    "Chính phủ đang cố gắng xây dựng một chính sách kinh tế mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hew'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hew
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chop(chặt)
cut(cắt)
axe(chặt bằng rìu)
shape(tạo hình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

carve(khắc, chạm trổ)
sculpt(điêu khắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Mộc

Ghi chú Cách dùng 'Hew'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hew' thường được sử dụng để chỉ hành động thô sơ, mạnh mẽ của việc chặt hoặc đẽo gỗ, đá, hoặc các vật liệu cứng khác. Nó mang sắc thái cổ điển và trang trọng hơn so với 'cut' hoặc 'chop' thông thường. Khác với 'carve', 'hew' tập trung vào việc tạo hình thô ban đầu hơn là các chi tiết tinh xảo. Việc 'hew' thường tạo ra bề mặt gồ ghề, không hoàn toàn nhẵn mịn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hew'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He must hew the wood before nightfall.
Anh ấy phải đốn gỗ trước khi trời tối.
Phủ định
They cannot hew such large stones without proper tools.
Họ không thể đẽo những tảng đá lớn như vậy mà không có dụng cụ thích hợp.
Nghi vấn
Should we hew these logs into smaller pieces?
Chúng ta có nên đẽo những khúc gỗ này thành những mảnh nhỏ hơn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lumberjack hews the wood with great precision.
Người tiều phu đẽo gỗ với độ chính xác cao.
Phủ định
He doesn't hew the logs straight, so they are unusable.
Anh ấy không đẽo các khúc gỗ thẳng, vì vậy chúng không thể sử dụng được.
Nghi vấn
Does she hew the stone herself, or does she hire someone?
Cô ấy tự mình đẽo đá, hay cô ấy thuê ai đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)