(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hierarchy gap
C1

hierarchy gap

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khoảng cách phân cấp khoảng cách quyền lực khoảng cách thứ bậc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hierarchy gap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoảng cách, sự khác biệt hoặc thiếu hiểu biết được nhận thấy hoặc thực tế giữa các cá nhân hoặc nhóm ở các cấp bậc khác nhau trong một hệ thống phân cấp tổ chức.

Definition (English Meaning)

The perceived or actual distance, differences, or lack of understanding between individuals or groups at different levels within an organizational hierarchy.

Ví dụ Thực tế với 'Hierarchy gap'

  • "The company is trying to bridge the hierarchy gap by encouraging open communication between management and employees."

    "Công ty đang cố gắng thu hẹp khoảng cách phân cấp bằng cách khuyến khích giao tiếp cởi mở giữa ban quản lý và nhân viên."

  • "The hierarchy gap often leads to misunderstandings and decreased productivity."

    "Khoảng cách phân cấp thường dẫn đến hiểu lầm và giảm năng suất."

  • "To reduce the hierarchy gap, the CEO implemented a mentorship program."

    "Để giảm khoảng cách phân cấp, CEO đã triển khai một chương trình cố vấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hierarchy gap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hierarchy gap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

organizational divide(sự chia rẽ tổ chức)
leadership distance(khoảng cách lãnh đạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

organizational alignment(sự liên kết tổ chức)
flat hierarchy(hệ thống phân cấp phẳng)

Từ liên quan (Related Words)

communication barriers(rào cản giao tiếp)
power distance(khoảng cách quyền lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Hierarchy gap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu giao tiếp hiệu quả, sự khác biệt về quyền lực và ảnh hưởng, hoặc sự thiếu đồng cảm giữa các cấp bậc quản lý khác nhau và nhân viên. 'Gap' ở đây mang ý nghĩa về khoảng cách, sự khác biệt, hoặc thậm chí là sự chia rẽ. Nó không chỉ đơn thuần là khoảng cách địa lý, mà còn là khoảng cách về quan điểm, quyền lực, và sự thấu hiểu lẫn nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within across

'in the hierarchy gap': đề cập đến những yếu tố tồn tại bên trong khoảng cách này, ví dụ: 'The problem lies in the hierarchy gap'. 'within the hierarchy gap': tương tự như 'in', nhấn mạnh sự tồn tại bên trong khoảng cách. 'across the hierarchy gap': nhấn mạnh sự giao tiếp hoặc thiếu giao tiếp giữa các cấp bậc khác nhau: 'Bridging the hierarchy gap'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hierarchy gap'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)