(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ high-ranking
C1

high-ranking

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cấp cao thứ hạng cao chức vụ cao vị trí cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-ranking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vị trí hoặc địa vị cao trong một tổ chức hoặc xã hội.

Definition (English Meaning)

Having a high position or status in an organization or society.

Ví dụ Thực tế với 'High-ranking'

  • "He is a high-ranking official in the government."

    "Ông ấy là một quan chức cấp cao trong chính phủ."

  • "A high-ranking police officer was involved in the scandal."

    "Một sĩ quan cảnh sát cấp cao đã dính líu đến vụ bê bối."

  • "The company employs many high-ranking executives."

    "Công ty sử dụng nhiều giám đốc điều hành cấp cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'High-ranking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: high-ranking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

senior(cao cấp, thâm niên)
leading(hàng đầu, dẫn đầu)
important(quan trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

junior(cấp dưới, ít thâm niên)
low-ranking(cấp thấp)

Từ liên quan (Related Words)

hierarchy(hệ thống cấp bậc)
authority(quyền lực, uy quyền)
status(địa vị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'High-ranking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả những người có quyền lực và ảnh hưởng lớn. Thường đi kèm với các danh từ như 'official', 'officer', 'member', 'executive'. Không nên nhầm lẫn với 'highly ranked', có nghĩa là được xếp hạng cao (ví dụ: một sản phẩm, một trường đại học).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'High-ranking'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he became a high-ranking officer surprised everyone.
Việc anh ấy trở thành một sĩ quan cấp cao đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the candidate is a high-ranking official doesn't guarantee success.
Việc ứng cử viên có phải là một quan chức cấp cao hay không không đảm bảo thành công.
Nghi vấn
Why the high-ranking general resigned remains a mystery.
Tại sao vị tướng cấp cao từ chức vẫn là một bí ẩn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)