(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hilbert space
C2

hilbert space

noun

Nghĩa tiếng Việt

không gian Hilbert
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hilbert space'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một không gian tích trong đầy đủ; một không gian vectơ được trang bị một tích trong và đầy đủ đối với metric được định nghĩa bởi tích trong đó.

Definition (English Meaning)

A complete inner product space; a vector space equipped with an inner product and complete with respect to the metric defined by the inner product.

Ví dụ Thực tế với 'Hilbert space'

  • "Quantum states are represented as vectors in a Hilbert space."

    "Các trạng thái lượng tử được biểu diễn như các vectơ trong một không gian Hilbert."

  • "The spectral theorem is fundamental in the analysis of operators on Hilbert spaces."

    "Định lý phổ là nền tảng trong việc phân tích các toán tử trên không gian Hilbert."

  • "Hilbert space is a crucial concept in quantum mechanics."

    "Không gian Hilbert là một khái niệm quan trọng trong cơ học lượng tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hilbert space'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hilbert space
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

banach space(không gian Banach)
vector space(không gian vectơ)
inner product space(không gian tích trong)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Hilbert space'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Không gian Hilbert là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực của toán học và vật lý, đặc biệt là trong giải tích hàm và cơ học lượng tử. Tính 'đầy đủ' của không gian đảm bảo rằng các giới hạn của dãy Cauchy tồn tại trong không gian, điều này rất quan trọng cho nhiều kết quả lý thuyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on over

- 'in Hilbert space': chỉ vị trí, sự tồn tại trong không gian Hilbert. Ví dụ: 'The operator is defined in Hilbert space'.
- 'on Hilbert space': chỉ tác động lên không gian Hilbert. Ví dụ: 'Study linear operators on Hilbert space'.
- 'over Hilbert space': thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng các cấu trúc toán học trên không gian Hilbert. Ví dụ: 'Consider a bundle over Hilbert space'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hilbert space'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)