hinterland
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hinterland'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng nội địa, vùng sâu trong đất liền, vùng hậu phương (thường là vùng nằm sau một bờ biển hoặc bờ sông).
Definition (English Meaning)
The land or district behind a coast or riverbank.
Ví dụ Thực tế với 'Hinterland'
-
"The city depends on its hinterland for agricultural products."
"Thành phố phụ thuộc vào vùng nội địa của nó để có các sản phẩm nông nghiệp."
-
"The port city flourished because of its access to the rich agricultural hinterland."
"Thành phố cảng phát triển mạnh mẽ nhờ vào việc tiếp cận vùng nội địa nông nghiệp trù phú."
-
"Many people are moving from the overcrowded cities to the quieter hinterland."
"Nhiều người đang chuyển từ các thành phố quá tải đến vùng nội địa yên tĩnh hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hinterland'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hinterland'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hinterland thường được dùng để chỉ vùng đất nằm xa các trung tâm đô thị hoặc các tuyến đường giao thông chính. Nó có thể mang nghĩa đen về mặt địa lý, hoặc nghĩa bóng chỉ khu vực chịu ảnh hưởng kinh tế, chính trị, hoặc văn hóa của một thành phố hoặc cảng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ vùng nội địa của một địa điểm cụ thể (ví dụ: hinterland of a city). 'in' được sử dụng để chỉ vị trí bên trong vùng nội địa (ví dụ: in the hinterland).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hinterland'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.