(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historiographer
C2

historiographer

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà viết sử người viết sử nhà nghiên cứu sử học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historiographer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có kỹ năng trong việc viết sử; một nhà viết sử.

Definition (English Meaning)

A person skilled in historiography; a writer of history.

Ví dụ Thực tế với 'Historiographer'

  • "The university appointed him as the official historiographer of the institution."

    "Trường đại học bổ nhiệm ông làm nhà viết sử chính thức của tổ chức."

  • "As a historiographer, she analyzed the biases present in historical narratives."

    "Với tư cách là một nhà viết sử, bà ấy đã phân tích những thành kiến có trong các tường thuật lịch sử."

  • "He is considered a leading historiographer of the French Revolution."

    "Ông được coi là một nhà viết sử hàng đầu về Cách mạng Pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historiographer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: historiographer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

historian(nhà sử học)
chronicler(người ghi chép sử biên niên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

historiography(sử học (phương pháp luận viết sử))
history(lịch sử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Historiographer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'historiographer' nhấn mạnh đến việc người đó không chỉ viết lịch sử mà còn am hiểu về phương pháp luận, nguồn gốc, và diễn giải lịch sử. Khác với 'historian' (nhà sử học) có nghĩa rộng hơn, 'historiographer' thường được dùng để chỉ người nghiên cứu và viết về lịch sử một cách chuyên sâu, chú trọng đến các khía cạnh lý thuyết và phương pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

'Historiographer of': chỉ chuyên môn về lịch sử của một lĩnh vực hoặc thời kỳ cụ thể. 'Historiographer as': miêu tả vai trò hoặc chức năng của người đó như là một nhà viết sử.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historiographer'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he became a respected historiographer was evident in his detailed historical analyses.
Việc anh ấy trở thành một nhà sử học được kính trọng đã được thể hiện rõ trong các phân tích lịch sử chi tiết của anh ấy.
Phủ định
It isn't clear whether she will be appointed as the official historiographer for the museum.
Không rõ liệu cô ấy có được bổ nhiệm làm nhà sử học chính thức cho bảo tàng hay không.
Nghi vấn
Do you know what a historiographer actually does?
Bạn có biết một nhà sử học thực sự làm gì không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)