hold one's peace
Thành ngữ (Idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hold one's peace'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ im lặng; không lên tiếng, đặc biệt là khi người ta có thể phản đối điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To remain silent; to not speak, especially when one might object to something.
Ví dụ Thực tế với 'Hold one's peace'
-
"If anyone knows any reason why these two should not be joined in matrimony, let them speak now or forever hold their peace."
"Nếu ai biết lý do gì khiến hai người này không thể kết hôn, hãy nói ngay bây giờ hoặc mãi mãi giữ im lặng."
-
"The judge asked if anyone had any objections, and when no one spoke, he told them to hold their peace."
"Thẩm phán hỏi có ai có ý kiến phản đối không, và khi không ai lên tiếng, ông ấy bảo họ giữ im lặng."
-
"I wanted to argue, but I decided to hold my peace."
"Tôi muốn tranh cãi, nhưng tôi quyết định giữ im lặng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hold one's peace'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hold one's peace'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các nghi lễ trang trọng (ví dụ: đám cưới, phiên tòa) hoặc các tình huống mà việc giữ im lặng được coi là khôn ngoan hoặc lịch sự. Cụm từ này ngụ ý rằng người ta có lý do để lên tiếng nhưng chọn không làm như vậy. Nó khác với việc đơn giản là không nói gì, vì nó mang một ý nghĩa tiềm ẩn của sự kiềm chế hoặc đồng ý ngầm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hold one's peace'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.