horde
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horde'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đám đông lớn người hoặc vật; một đám, bầy, lũ.
Definition (English Meaning)
A large group of people or things; a crowd.
Ví dụ Thực tế với 'Horde'
-
"A horde of screaming fans rushed the stage."
"Một đám đông người hâm mộ la hét ầm ĩ đã xông lên sân khấu."
-
"Hordes of tourists visit the city every summer."
"Hàng đàn du khách đến thăm thành phố mỗi mùa hè."
-
"The barbarian hordes swept across the land."
"Những đám quân man rợ càn quét khắp vùng đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Horde'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: horde
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Horde'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'horde' thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi sự hỗn loạn, mất kiểm soát, hoặc đe dọa. Nó khác với 'crowd' ở chỗ 'crowd' chỉ đơn thuần là một đám đông, không nhất thiết mang ý nghĩa xấu. So với 'throng', 'horde' nhấn mạnh vào số lượng và sự hỗn độn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'horde of' dùng để chỉ một đám đông của cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'a horde of tourists'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Horde'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a million dollars, I would not join the horde of shoppers on Black Friday.
|
Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ không tham gia vào đám đông người mua sắm vào Thứ Sáu Đen. |
| Phủ định |
If there weren't a horde of tourists, we wouldn't feel so overwhelmed by the crowds.
|
Nếu không có một đám đông khách du lịch, chúng tôi sẽ không cảm thấy quá tải bởi đám đông. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if the police controlled the horde of protesters?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu cảnh sát kiểm soát đám đông người biểu tình không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that a horde of fans had gathered outside the venue.
|
Cô ấy nói rằng một đám đông người hâm mộ đã tập trung bên ngoài địa điểm. |
| Phủ định |
He said that the attackers did not come in a horde.
|
Anh ấy nói rằng những kẻ tấn công không đến theo một đám đông. |
| Nghi vấn |
She asked if there had been a horde of reporters waiting for him.
|
Cô ấy hỏi liệu có một đám đông phóng viên đang đợi anh ấy không. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the horde of tourists hadn't arrived so early; we had planned to enjoy the beach in peace.
|
Tôi ước gì đám đông khách du lịch không đến sớm như vậy; chúng tôi đã lên kế hoạch tận hưởng bãi biển một cách yên bình. |
| Phủ định |
If only there hadn't been a horde of mosquitoes, we would have enjoyed the camping trip much more.
|
Giá mà không có một đám muỗi, chúng tôi đã có thể tận hưởng chuyến đi cắm trại nhiều hơn. |
| Nghi vấn |
I wish I knew if a horde of reporters would be waiting for the celebrity at the airport.
|
Tôi ước tôi biết liệu có một đám phóng viên đang đợi người nổi tiếng ở sân bay hay không. |