hubris
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hubris'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kiêu ngạo, tự phụ quá mức; sự ngạo mạn, tự tin thái quá dẫn đến việc coi thường những lời cảnh báo hoặc hậu quả tiêu cực.
Definition (English Meaning)
Excessive pride or self-confidence.
Ví dụ Thực tế với 'Hubris'
-
"His hubris led to his downfall."
"Sự kiêu ngạo của anh ta đã dẫn đến sự sụp đổ."
-
"The company's hubris was evident in its aggressive expansion plans."
"Sự kiêu ngạo của công ty thể hiện rõ trong các kế hoạch mở rộng đầy tham vọng của nó."
-
"He showed hubris by ignoring the warnings of his advisors."
"Anh ta thể hiện sự kiêu ngạo bằng cách phớt lờ những lời cảnh báo của các cố vấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hubris'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hubris
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hubris'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hubris thường được sử dụng để mô tả một trạng thái tâm lý, một đặc điểm tính cách hoặc một hành vi của một cá nhân hoặc một nhóm người. Nó thường liên quan đến việc vi phạm các quy tắc đạo đức, xã hội, hoặc thậm chí là luật pháp. Hubris thường dẫn đến sự sụp đổ hoặc thất bại của người có tính cách này. Khác với 'pride' (niềm tự hào) vốn có thể mang ý nghĩa tích cực, hubris luôn mang ý nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Hubris *of* something: Kiêu ngạo về điều gì đó. Hubris *in* something: Thể hiện sự kiêu ngạo trong hành động gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hubris'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the CEO ignored all warnings and proceeded with the reckless acquisition demonstrated his hubris.
|
Việc Giám đốc điều hành phớt lờ mọi cảnh báo và tiến hành vụ mua lại liều lĩnh đã thể hiện sự kiêu ngạo của ông ta. |
| Phủ định |
Whether he will overcome his hubris remains to be seen.
|
Liệu anh ta có vượt qua được sự kiêu ngạo của mình hay không vẫn còn phải xem xét. |
| Nghi vấn |
What caused his hubris is a question that many have asked.
|
Điều gì gây ra sự kiêu ngạo của anh ta là một câu hỏi mà nhiều người đã đặt ra. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The CEO, whose hubris led him to ignore warnings, ultimately bankrupted the company.
|
Vị CEO, người mà sự kiêu ngạo đã khiến ông ta bỏ qua những lời cảnh báo, cuối cùng đã làm cho công ty phá sản. |
| Phủ định |
A leader who lacks the humility that tempers hubris is not someone who can inspire true loyalty.
|
Một nhà lãnh đạo thiếu sự khiêm tốn để kiềm chế sự kiêu ngạo không phải là người có thể truyền cảm hứng cho lòng trung thành thực sự. |
| Nghi vấn |
Is hubris, which often blinds people to their own faults, the reason why he made such a disastrous decision?
|
Liệu sự kiêu ngạo, thứ thường che mắt mọi người trước những sai lầm của chính họ, có phải là lý do tại sao anh ta đưa ra một quyết định tai hại như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had recognized the hubris in his initial assessment, he would have avoided the disastrous consequences.
|
Nếu anh ta đã nhận ra sự kiêu ngạo trong đánh giá ban đầu của mình, anh ta đã có thể tránh được những hậu quả thảm khốc. |
| Phủ định |
If she hadn't displayed such hubris when negotiating the contract, she might not have lost the deal.
|
Nếu cô ấy không thể hiện sự kiêu ngạo như vậy khi đàm phán hợp đồng, có lẽ cô ấy đã không mất thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
Might the company have been more successful if its leader had not been blinded by hubris?
|
Liệu công ty có thể thành công hơn nếu người lãnh đạo của nó không bị mù quáng bởi sự kiêu ngạo? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The leader's hubris was clearly displayed in his arrogant speech.
|
Sự kiêu ngạo của nhà lãnh đạo đã được thể hiện rõ ràng trong bài phát biểu ngạo mạn của ông. |
| Phủ định |
Hubris is not often tolerated in positions of public service.
|
Sự kiêu ngạo không thường được dung thứ trong các vị trí phục vụ cộng đồng. |
| Nghi vấn |
Was her hubris considered a contributing factor to the company's downfall?
|
Liệu sự kiêu ngạo của cô ấy có được coi là một yếu tố góp phần vào sự sụp đổ của công ty? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His hubris led him to believe he was invincible.
|
Sự kiêu ngạo của anh ta khiến anh ta tin rằng mình là bất khả chiến bại. |
| Phủ định |
Why didn't he recognize that his hubris was his downfall?
|
Tại sao anh ta không nhận ra rằng sự kiêu ngạo là sự sụp đổ của mình? |
| Nghi vấn |
What was it about the leader's hubris that ultimately destroyed his credibility?
|
Điều gì ở sự kiêu ngạo của nhà lãnh đạo cuối cùng đã phá hủy uy tín của ông ta? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he is overthrown, his hubris will have blinded him to the dangers.
|
Vào thời điểm anh ta bị lật đổ, sự kiêu ngạo của anh ta sẽ làm anh ta mù quáng trước những nguy hiểm. |
| Phủ định |
She won't have learned humility; her hubris will not have diminished even after her failure.
|
Cô ấy sẽ không học được sự khiêm tốn; sự kiêu ngạo của cô ấy sẽ không giảm bớt ngay cả sau thất bại của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will their hubris have led them to make fatal mistakes by the end of the negotiation?
|
Liệu sự kiêu ngạo của họ có dẫn họ đến những sai lầm chết người vào cuối cuộc đàm phán không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had displayed hubris before his downfall.
|
Anh ta đã thể hiện sự kiêu ngạo trước khi sụp đổ. |
| Phủ định |
She had not let hubris cloud her judgment, which saved her from making a terrible mistake.
|
Cô ấy đã không để sự kiêu ngạo làm lu mờ phán đoán của mình, điều đó đã cứu cô ấy khỏi việc mắc một sai lầm khủng khiếp. |
| Nghi vấn |
Had their hubris blinded them to the obvious signs of danger?
|
Sự kiêu ngạo của họ đã che mắt họ khỏi những dấu hiệu nguy hiểm hiển nhiên sao? |