hydrochloric
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrochloric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa hoặc liên quan đến hydro và clo; liên quan đến hoặc chứa axit clohydric.
Definition (English Meaning)
Containing or relating to hydrogen and chlorine; relating to or containing hydrochloric acid.
Ví dụ Thực tế với 'Hydrochloric'
-
"The laboratory uses hydrochloric acid in several experiments."
"Phòng thí nghiệm sử dụng axit clohydric trong nhiều thí nghiệm."
-
"Hydrochloric acid is a corrosive liquid."
"Axit clohydric là một chất lỏng ăn mòn."
-
"Hydrochloric acid is produced in the stomach to help digest food."
"Axit clohydric được sản xuất trong dạ dày để giúp tiêu hóa thức ăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrochloric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hydrochloric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hydrochloric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "hydrochloric" chủ yếu được sử dụng để mô tả các chất hoặc quá trình liên quan đến axit clohydric (hydrochloric acid). Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong hóa học và các lĩnh vực liên quan. Nó không mang sắc thái nghĩa bóng bẩy hay biểu cảm, mà mang tính mô tả, kỹ thuật cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrochloric'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.