(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hydrochloric
C1

hydrochloric

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

clohydric
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrochloric'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa hoặc liên quan đến hydro và clo; liên quan đến hoặc chứa axit clohydric.

Definition (English Meaning)

Containing or relating to hydrogen and chlorine; relating to or containing hydrochloric acid.

Ví dụ Thực tế với 'Hydrochloric'

  • "The laboratory uses hydrochloric acid in several experiments."

    "Phòng thí nghiệm sử dụng axit clohydric trong nhiều thí nghiệm."

  • "Hydrochloric acid is a corrosive liquid."

    "Axit clohydric là một chất lỏng ăn mòn."

  • "Hydrochloric acid is produced in the stomach to help digest food."

    "Axit clohydric được sản xuất trong dạ dày để giúp tiêu hóa thức ăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrochloric'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hydrochloric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hydrochloric acid(axit clohydric)
chloride(clorua)
hydrogen(hydro)
chlorine(clo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Hydrochloric'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "hydrochloric" chủ yếu được sử dụng để mô tả các chất hoặc quá trình liên quan đến axit clohydric (hydrochloric acid). Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong hóa học và các lĩnh vực liên quan. Nó không mang sắc thái nghĩa bóng bẩy hay biểu cảm, mà mang tính mô tả, kỹ thuật cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrochloric'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)