hypercriticism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypercriticism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chỉ trích quá mức, khắt khe, hoặc hay bắt bẻ; thói quen đưa ra những phán xét gay gắt hoặc vô căn cứ.
Definition (English Meaning)
Excessive or captious criticism; the practice of making harsh or unwarranted judgments.
Ví dụ Thực tế với 'Hypercriticism'
-
"The constant hypercriticism from her boss made her feel demotivated and insecure."
"Sự chỉ trích quá mức liên tục từ sếp khiến cô ấy cảm thấy mất động lực và bất an."
-
"His hypercriticism of the restaurant's food ruined the dinner for everyone."
"Sự chỉ trích quá mức của anh ta về đồ ăn của nhà hàng đã phá hỏng bữa tối của mọi người."
-
"She tried to ignore the hypercriticism she received online."
"Cô ấy cố gắng phớt lờ những lời chỉ trích quá mức mà cô ấy nhận được trên mạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypercriticism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hypercriticism
- Adjective: hypercritical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypercriticism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hypercriticism vượt xa sự phê bình mang tính xây dựng. Nó thường mang tính tiêu cực, tập trung vào những lỗi nhỏ nhặt và có thể gây tổn thương cho người bị chỉ trích. Khác với 'criticism' đơn thuần (phê bình), 'hypercriticism' mang sắc thái tiêu cực rõ rệt, ám chỉ một sự thái quá và thường là không công bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': Được dùng để chỉ đối tượng bị chỉ trích. Ví dụ: 'hypercriticism of her work'. 'towards': Được dùng để chỉ thái độ chỉ trích hướng đến ai đó. Ví dụ: 'hypercriticism towards her.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypercriticism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.