(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ide
C2

ide

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cá ide (tên khoa học) cá orfe (tên thường gọi khác)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài cá nước ngọt thuộc họ cá chép, Leuciscus idus.

Definition (English Meaning)

A freshwater fish of the carp family, Leuciscus idus.

Ví dụ Thực tế với 'Ide'

  • "The ide is a popular ornamental fish in ponds."

    "Cá ide là một loài cá cảnh phổ biến trong ao."

  • "The coloration of the ide can vary, with some being golden or silver."

    "Màu sắc của cá ide có thể khác nhau, một số có màu vàng hoặc bạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

carp(cá chép)
fish(cá)
freshwater(nước ngọt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngư học (Ichthyology)

Ghi chú Cách dùng 'Ide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ide' chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc chuyên môn về ngư học khi đề cập cụ thể đến loài cá này. Trong giao tiếp thông thường, nó hiếm khi được sử dụng. Cần phân biệt với 'idea' (ý tưởng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)