ide
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài cá nước ngọt thuộc họ cá chép, Leuciscus idus.
Definition (English Meaning)
A freshwater fish of the carp family, Leuciscus idus.
Ví dụ Thực tế với 'Ide'
-
"The ide is a popular ornamental fish in ponds."
"Cá ide là một loài cá cảnh phổ biến trong ao."
-
"The coloration of the ide can vary, with some being golden or silver."
"Màu sắc của cá ide có thể khác nhau, một số có màu vàng hoặc bạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ide' chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc chuyên môn về ngư học khi đề cập cụ thể đến loài cá này. Trong giao tiếp thông thường, nó hiếm khi được sử dụng. Cần phân biệt với 'idea' (ý tưởng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.