(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ idiopathic pulmonary fibrosis
C2

idiopathic pulmonary fibrosis

noun

Nghĩa tiếng Việt

xơ phổi vô căn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idiopathic pulmonary fibrosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh mãn tính và cuối cùng gây tử vong đặc trưng bởi sự xơ hóa tiến triển (fibrosis) của phổi, với nguyên nhân không rõ.

Definition (English Meaning)

A chronic and ultimately fatal disease characterized by progressive scarring (fibrosis) of the lungs, with an unknown cause.

Ví dụ Thực tế với 'Idiopathic pulmonary fibrosis'

  • "Idiopathic pulmonary fibrosis is a serious lung condition with no known cure."

    "Xơ phổi vô căn là một tình trạng phổi nghiêm trọng không có cách chữa trị đã biết."

  • "Early diagnosis of idiopathic pulmonary fibrosis is crucial for better management."

    "Chẩn đoán sớm xơ phổi vô căn là rất quan trọng để quản lý bệnh tốt hơn."

  • "The symptoms of idiopathic pulmonary fibrosis include shortness of breath and a dry cough."

    "Các triệu chứng của xơ phổi vô căn bao gồm khó thở và ho khan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Idiopathic pulmonary fibrosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: idiopathic pulmonary fibrosis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

IPF(IPF (viết tắt của Idiopathic Pulmonary Fibrosis))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pulmonary disease(bệnh phổi)
fibrosis(xơ hóa)
lung disease(bệnh phổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Idiopathic pulmonary fibrosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Idiopathic (vô căn) có nghĩa là nguyên nhân của bệnh chưa được biết. Pulmonary (thuộc phổi) liên quan đến phổi. Fibrosis (xơ hóa) là sự hình thành mô sẹo. Bệnh này dẫn đến khó thở và giảm chức năng phổi theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Idiopathic pulmonary fibrosis'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, idiopathic pulmonary fibrosis is such a challenging condition to manage!
Chà, xơ phổi vô căn là một tình trạng rất khó điều trị!
Phủ định
Oh no, idiopathic pulmonary fibrosis doesn't have a simple cure, unfortunately.
Ôi không, thật không may, xơ phổi vô căn không có cách chữa trị đơn giản.
Nghi vấn
Goodness, is idiopathic pulmonary fibrosis becoming more prevalent?
Trời ơi, bệnh xơ phổi vô căn có đang trở nên phổ biến hơn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Idiopathic pulmonary fibrosis is a chronic and progressive lung disease.
Xơ phổi vô căn là một bệnh phổi mãn tính và tiến triển.
Phủ định
Idiopathic pulmonary fibrosis is not always easily diagnosed in its early stages.
Xơ phổi vô căn không phải lúc nào cũng dễ dàng được chẩn đoán ở giai đoạn đầu.
Nghi vấn
Is idiopathic pulmonary fibrosis more common in older adults?
Xơ phổi vô căn có phổ biến hơn ở người lớn tuổi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)