if and only if
Liên từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'If and only if'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sử dụng để chỉ ra rằng một mệnh đề chỉ đúng khi và chỉ khi một điều kiện nào đó xảy ra, và không có điều kiện nào khác.
Definition (English Meaning)
Used to indicate that a statement is true under one condition and no other.
Ví dụ Thực tế với 'If and only if'
-
"A triangle is equilateral if and only if all its sides are equal."
"Một tam giác là đều khi và chỉ khi tất cả các cạnh của nó bằng nhau."
-
"A function is continuous at a point if and only if the limit of the function at that point equals the value of the function at that point."
"Một hàm số liên tục tại một điểm khi và chỉ khi giới hạn của hàm số tại điểm đó bằng giá trị của hàm số tại điểm đó."
-
"An integer is divisible by 2 if and only if its last digit is even."
"Một số nguyên chia hết cho 2 khi và chỉ khi chữ số cuối cùng của nó là số chẵn."
Từ loại & Từ liên quan của 'If and only if'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'If and only if'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thể hiện một mối quan hệ tương đương logic hoặc toán học hoàn toàn. Nó mạnh hơn nhiều so với 'if', vì nó bao hàm cả chiều thuận và chiều nghịch. Trong các chứng minh toán học và logic, nó chỉ ra rằng hai mệnh đề là có giá trị chân lý tương đương nhau. Thường được viết tắt là 'iff'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'If and only if'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.