(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ if and only if
C2

if and only if

Liên từ

Nghĩa tiếng Việt

khi và chỉ khi nếu và chỉ nếu điều kiện cần và đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'If and only if'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sử dụng để chỉ ra rằng một mệnh đề chỉ đúng khi và chỉ khi một điều kiện nào đó xảy ra, và không có điều kiện nào khác.

Definition (English Meaning)

Used to indicate that a statement is true under one condition and no other.

Ví dụ Thực tế với 'If and only if'

  • "A triangle is equilateral if and only if all its sides are equal."

    "Một tam giác là đều khi và chỉ khi tất cả các cạnh của nó bằng nhau."

  • "A function is continuous at a point if and only if the limit of the function at that point equals the value of the function at that point."

    "Một hàm số liên tục tại một điểm khi và chỉ khi giới hạn của hàm số tại điểm đó bằng giá trị của hàm số tại điểm đó."

  • "An integer is divisible by 2 if and only if its last digit is even."

    "Một số nguyên chia hết cho 2 khi và chỉ khi chữ số cuối cùng của nó là số chẵn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'If and only if'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

iff(viết tắt của 'if and only if')

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

necessary and sufficient condition(điều kiện cần và đủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Logic Khoa học máy tính Triết học

Ghi chú Cách dùng 'If and only if'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thể hiện một mối quan hệ tương đương logic hoặc toán học hoàn toàn. Nó mạnh hơn nhiều so với 'if', vì nó bao hàm cả chiều thuận và chiều nghịch. Trong các chứng minh toán học và logic, nó chỉ ra rằng hai mệnh đề là có giá trị chân lý tương đương nhau. Thường được viết tắt là 'iff'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'If and only if'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)