(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illustration
B2

illustration

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình minh họa tranh minh họa sự minh họa ví dụ minh họa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illustration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình minh họa, tranh minh họa; sự minh họa, ví dụ minh họa.

Definition (English Meaning)

A picture or diagram used to explain or decorate a book, magazine, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Illustration'

  • "The book contains many beautiful illustrations."

    "Cuốn sách chứa nhiều hình minh họa đẹp."

  • "The artist created an illustration for the magazine cover."

    "Nghệ sĩ đã tạo ra một hình minh họa cho trang bìa tạp chí."

  • "This example serves as a good illustration of the point."

    "Ví dụ này là một minh họa tốt cho vấn đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illustration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drawing(bản vẽ)
picture(hình ảnh)
diagram(sơ đồ)
example(ví dụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

artwork(tác phẩm nghệ thuật)
cartoon(phim hoạt hình, tranh biếm họa)
sketch(bản phác thảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Xuất bản Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Illustration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'illustration' có thể chỉ một bức tranh, hình vẽ, hoặc sơ đồ được sử dụng để giải thích hoặc làm đẹp một văn bản. Nó cũng có thể chỉ hành động minh họa hoặc một ví dụ cụ thể để làm rõ một điểm nào đó. Khác với 'picture' là một bức ảnh chụp hoặc tranh vẽ đơn thuần, 'illustration' thường mang tính giải thích hoặc hỗ trợ cho nội dung chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

‘Of’ thường dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về (illustration of a book). ‘For’ thường dùng để chỉ mục đích (illustration for a children's story). ‘In’ thường dùng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh (illustration in a scientific journal).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illustration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)