(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immaculacy
C2

immaculacy

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tinh khiết tuyệt đối sự hoàn hảo không tì vết sự thanh khiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immaculacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự tinh khiết tuyệt đối; sự sạch sẽ hoàn hảo; sự không tì vết; sự thuần khiết không tì vết.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being immaculate; perfect cleanness; freedom from stain or blemish; flawless purity.

Ví dụ Thực tế với 'Immaculacy'

  • "The immaculacy of her reputation was beyond reproach."

    "Sự thanh khiết tuyệt đối trong danh tiếng của cô ấy là điều không ai có thể chê trách."

  • "The immaculacy of the scientific data was crucial for validating the hypothesis."

    "Sự hoàn hảo của dữ liệu khoa học là yếu tố then chốt để xác nhận giả thuyết."

  • "He strived for the immaculacy of his moral character."

    "Anh ấy luôn cố gắng để có được sự thanh khiết tuyệt đối trong nhân cách đạo đức của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immaculacy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: immaculacy
  • Adjective: immaculate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

purity(sự tinh khiết)
spotlessness(sự không tì vết)
flawlessness(sự hoàn hảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

blemish(vết nhơ)
impurity(sự ô uế)
taint(vết nhơ, sự ô nhiễm)

Từ liên quan (Related Words)

immaculate(không tì vết, hoàn hảo)
immaculately(một cách hoàn hảo, không tì vết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Immaculacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'immaculacy' nhấn mạnh đến sự hoàn hảo, không tì vết, thường mang ý nghĩa trừu tượng và liên quan đến đạo đức, tinh thần hoặc phẩm chất. Nó có thể được dùng để mô tả sự trong trắng tuyệt đối về mặt đạo đức, hoặc sự hoàn hảo không thể chê vào đâu được của một tác phẩm nghệ thuật, một lý thuyết, v.v. Khác với 'purity' (sự tinh khiết) vốn có thể chỉ sự trong sạch về mặt vật lý, 'immaculacy' thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến sự hoàn thiện về bản chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immaculacy'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum maintained an immaculate collection of artifacts.
Bảo tàng duy trì một bộ sưu tập hiện vật hoàn mỹ.
Phủ định
Her office is not immaculate; there are papers everywhere.
Văn phòng của cô ấy không hoàn hảo; có giấy tờ khắp mọi nơi.
Nghi vấn
Is the cleanliness of the operating room immaculate?
Độ sạch sẽ của phòng mổ có hoàn hảo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)