(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immoralist
C2

immoralist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người theo chủ nghĩa vô đạo đức người bác bỏ đạo đức kẻ phủ nhận đạo đức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immoralist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người bác bỏ các tiêu chuẩn và nguyên tắc đạo đức được chấp nhận.

Definition (English Meaning)

A person who rejects accepted moral standards and principles.

Ví dụ Thực tế với 'Immoralist'

  • "Nietzsche is often described as an immoralist because of his critique of traditional morality."

    "Nietzsche thường được mô tả như một người theo chủ nghĩa vô đạo đức vì những phê bình của ông về đạo đức truyền thống."

  • "He was branded an immoralist for advocating self-interest above all else."

    "Anh ta bị coi là một người theo chủ nghĩa vô đạo đức vì chủ trương đặt lợi ích cá nhân lên trên tất cả."

  • "The novel explores the mind of an immoralist grappling with societal norms."

    "Cuốn tiểu thuyết khám phá tâm trí của một người theo chủ nghĩa vô đạo đức đang vật lộn với các chuẩn mực xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immoralist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: immoralist
  • Adjective: immoralistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nihilist(người theo chủ nghĩa hư vô)
rebel(kẻ nổi loạn)
nonconformist(người không tuân thủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

moralist(người theo chủ nghĩa đạo đức)
conformist(người tuân thủ)

Từ liên quan (Related Words)

ethics(đạo đức)
morality(tính đạo đức)
values(các giá trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Đạo đức học

Ghi chú Cách dùng 'Immoralist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'immoralist' thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'unethical' hoặc 'amoral'. Nó không chỉ đơn thuần là sự thiếu đạo đức hoặc không liên quan đến đạo đức, mà là sự chủ động bác bỏ các quy tắc đạo đức truyền thống. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh triết học, đặc biệt liên quan đến các triết gia như Nietzsche, người đặt câu hỏi về giá trị của đạo đức truyền thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

'- immoralist of': Người theo chủ nghĩa vô đạo đức của một hệ tư tưởng cụ thể.
'- immoralist as': Mô tả ai đó như một người theo chủ nghĩa vô đạo đức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immoralist'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is an immoralist who believes that traditional morality is restrictive.
Anh ta là một người theo thuyết vô đạo đức, người tin rằng đạo đức truyền thống là hạn chế.
Phủ định
She isn't an immoralist; she follows a strict ethical code.
Cô ấy không phải là một người theo thuyết vô đạo đức; cô ấy tuân theo một bộ quy tắc đạo đức nghiêm ngặt.
Nghi vấn
Who is considered an immoralist in this philosophical debate?
Ai được coi là một người theo thuyết vô đạo đức trong cuộc tranh luận triết học này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)