impecunious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impecunious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có hoặc có rất ít tiền; túng thiếu, nghèo túng.
Definition (English Meaning)
Having little or no money.
Ví dụ Thực tế với 'Impecunious'
-
"After losing his job, he became quite impecunious."
"Sau khi mất việc, anh ấy trở nên khá túng thiếu."
-
"Many students are impecunious."
"Nhiều sinh viên nghèo túng."
-
"The charity helps impecunious families."
"Tổ chức từ thiện giúp đỡ những gia đình túng thiếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impecunious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: impecunious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impecunious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "impecunious" thường được dùng để mô tả tình trạng tài chính tạm thời hoặc kéo dài của một cá nhân hoặc tổ chức. Nó trang trọng hơn các từ như "poor" (nghèo) hoặc "broke" (cháy túi). Nó nhấn mạnh việc thiếu tiền mặt hoặc tài sản thanh khoản. So với "indigent" (cơ cực, bần cùng), "impecunious" không nhất thiết ám chỉ một tình trạng tuyệt vọng hoặc phụ thuộc vào sự giúp đỡ của người khác, mà đơn thuần chỉ là thiếu tiền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impecunious'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he was impecunious was obvious from his worn-out shoes.
|
Việc anh ta túng quẫn thể hiện rõ qua đôi giày đã sờn của anh ta. |
| Phủ định |
It's not true that she is impecunious; her family is wealthy.
|
Không đúng khi nói cô ấy túng quẫn; gia đình cô ấy rất giàu có. |
| Nghi vấn |
Whether he is impecunious remains a mystery to everyone.
|
Việc liệu anh ấy có túng quẫn hay không vẫn là một bí ẩn đối với mọi người. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The impecunious artist, who sold his paintings for next to nothing, still managed to create masterpieces.
|
Người nghệ sĩ túng quẫn, người mà bán tranh của mình gần như cho không, vẫn cố gắng tạo ra những kiệt tác. |
| Phủ định |
The student, who was not impecunious, could afford all the textbooks he needed.
|
Người sinh viên, người mà không túng quẫn, có thể mua được tất cả sách giáo khoa mà anh ta cần. |
| Nghi vấn |
Is she the impecunious writer whose novels have become unexpectedly popular?
|
Cô ấy có phải là nhà văn túng quẫn, người mà những cuốn tiểu thuyết của cô ấy đã trở nên nổi tiếng một cách bất ngờ không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even though he is impecunious, he should maintain a positive attitude.
|
Mặc dù anh ấy túng thiếu, anh ấy nên duy trì một thái độ tích cực. |
| Phủ định |
She might not be impecunious if she managed her money better.
|
Cô ấy có lẽ đã không túng thiếu nếu cô ấy quản lý tiền bạc tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Could they be impecunious because of their gambling debts?
|
Có thể họ túng thiếu vì nợ cờ bạc không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was so impecunious that he couldn't even afford a bus ticket.
|
Anh ấy túng quẫn đến nỗi thậm chí không thể mua nổi một vé xe buýt. |
| Phủ định |
They are not impecunious, as they have recently invested in a new business.
|
Họ không túng quẫn, vì họ vừa đầu tư vào một doanh nghiệp mới. |
| Nghi vấn |
Are you impecunious after spending all your money on that vacation?
|
Bạn có túng quẫn sau khi tiêu hết tiền vào kỳ nghỉ đó không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The charity has helped many impecunious families improve their living standards.
|
Tổ chức từ thiện đã giúp nhiều gia đình khó khăn cải thiện mức sống của họ. |
| Phủ định |
The student hasn't always been impecunious; they used to come from a wealthy background.
|
Sinh viên này không phải lúc nào cũng túng thiếu; họ từng xuất thân từ một gia đình giàu có. |
| Nghi vấn |
Has the economic crisis made more people impecunious in recent years?
|
Cuộc khủng hoảng kinh tế có khiến nhiều người trở nên túng thiếu hơn trong những năm gần đây không? |