impede
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impede'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cản trở, gây trở ngại, làm chậm trễ hoặc ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó bằng cách chặn đường họ.
Definition (English Meaning)
To delay or prevent someone or something by obstructing them; hinder.
Ví dụ Thực tế với 'Impede'
-
"Heavy snow impeded the progress of the rescue teams."
"Tuyết lớn đã cản trở tiến độ của các đội cứu hộ."
-
"The country's economic growth is being impeded by high inflation."
"Tăng trưởng kinh tế của đất nước đang bị cản trở bởi lạm phát cao."
-
"Lack of sleep can impede your cognitive functions."
"Thiếu ngủ có thể cản trở các chức năng nhận thức của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impede'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: impede
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impede'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impede' thường được sử dụng để chỉ sự cản trở có tính chất nghiêm trọng hơn so với 'hinder' hoặc 'obstruct'. Nó ngụ ý một tác động đáng kể làm chậm tiến độ hoặc ngăn chặn hoàn toàn. 'Impede' thường liên quan đến các yếu tố bên ngoài hoặc các rào cản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **impede by:** chỉ rõ tác nhân gây cản trở. Ví dụ: 'The project was impeded by a lack of funding.'
* **impede in:** chỉ rõ lĩnh vực hoặc khía cạnh bị cản trở. Ví dụ: 'His poor eyesight impeded him in his studies.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impede'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the heavy rain impeded our progress, we still managed to reach the summit.
|
Mặc dù cơn mưa lớn đã cản trở sự tiến bộ của chúng tôi, chúng tôi vẫn cố gắng lên đến đỉnh. |
| Phủ định |
Even though he had a minor injury, he didn't let it impede his performance in the competition.
|
Mặc dù bị thương nhẹ, anh ấy đã không để nó cản trở màn trình diễn của mình trong cuộc thi. |
| Nghi vấn |
If the construction work continues, will it impede access to the library?
|
Nếu công trình xây dựng tiếp tục, liệu nó có cản trở việc tiếp cận thư viện không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rain might impede our progress.
|
Cơn mưa lớn có thể cản trở sự tiến bộ của chúng ta. |
| Phủ định |
The new regulations should not impede innovation.
|
Các quy định mới không nên cản trở sự đổi mới. |
| Nghi vấn |
Could bureaucracy impede the project's completion?
|
Liệu quan liêu có thể cản trở việc hoàn thành dự án không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rain impeded our progress: we had to stop and wait for it to subside.
|
Cơn mưa lớn đã cản trở sự tiến bộ của chúng tôi: chúng tôi phải dừng lại và đợi nó ngớt. |
| Phủ định |
Lack of funding did not impede the project's success: the team found creative solutions.
|
Việc thiếu kinh phí không cản trở thành công của dự án: nhóm đã tìm ra các giải pháp sáng tạo. |
| Nghi vấn |
Did the broken equipment impede their ability to finish the task: or were they able to find a replacement quickly?
|
Thiết bị bị hỏng có cản trở khả năng hoàn thành nhiệm vụ của họ không: hay họ đã có thể tìm được sự thay thế một cách nhanh chóng? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project's progress was impeded by the constant rain.
|
Tiến độ của dự án bị cản trở bởi cơn mưa liên tục. |
| Phủ định |
His career advancement should not be impeded by this minor mistake.
|
Sự thăng tiến trong sự nghiệp của anh ấy không nên bị cản trở bởi lỗi nhỏ này. |
| Nghi vấn |
Will the delivery of the goods be impeded by the strike?
|
Việc giao hàng hóa có bị cản trở bởi cuộc đình công không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rain had impeded our progress, causing us to arrive late.
|
Cơn mưa lớn đã cản trở sự tiến bộ của chúng tôi, khiến chúng tôi đến muộn. |
| Phủ định |
The lack of funding had not impeded the scientist's determination to complete her research.
|
Việc thiếu kinh phí đã không cản trở quyết tâm hoàn thành nghiên cứu của nhà khoa học. |
| Nghi vấn |
Had the strong headwinds impeded the aircraft's arrival time?
|
Những cơn gió ngược mạnh có cản trở thời gian đến của máy bay không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's bureaucracy impedes progress.
|
Bộ máy quan liêu của công ty cản trở sự tiến bộ. |
| Phủ định |
The government's regulations don't impede free trade.
|
Các quy định của chính phủ không cản trở thương mại tự do. |
| Nghi vấn |
Does the city's infrastructure impede traffic flow?
|
Cơ sở hạ tầng của thành phố có cản trở lưu lượng giao thông không? |