(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impentinent
C2

impentinent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không ăn năn trơ tráo không hối cải chai sạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impentinent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cảm thấy hối hận hay xấu hổ về những tội lỗi hoặc vi phạm của mình; không ăn năn.

Definition (English Meaning)

Not feeling regret or shame about one's sins or offenses; unrepentant.

Ví dụ Thực tế với 'Impentinent'

  • "The impentinent thief showed no remorse for his actions."

    "Tên trộm không ăn năn kia không hề tỏ ra hối hận về hành động của mình."

  • "His impentinent disregard for the rules led to serious consequences."

    "Sự coi thường luật lệ một cách không ăn năn của anh ta đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng."

  • "The judge was shocked by the defendant's impentinent attitude."

    "Thẩm phán đã bị sốc trước thái độ không ăn năn của bị cáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impentinent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: impentinent
  • Adverb: impentinently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unrepentant(không ăn năn)
shameless(vô liêm sỉ)
incorrigible(không thể sửa chữa, ngoan cố)
obdurate(cứng đầu, ngoan cố)

Trái nghĩa (Antonyms)

repentant(ăn năn)
remorseful(hối hận)

Từ liên quan (Related Words)

sin(tội lỗi)
redemption(sự cứu chuộc)
penitence(sự ăn năn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp/Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Impentinent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impentinent' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc đạo đức để chỉ sự chai sạn về mặt tâm linh, sự cố chấp không chịu hối cải. Khác với 'unrepentant' (không ăn năn) ở chỗ 'impentinent' nhấn mạnh sự thiếu hối hận một cách trắng trợn, thậm chí thách thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impentinent'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He behaved impenitinently towards his elders, showing no respect.
Anh ta cư xử hỗn xược với người lớn tuổi, không hề tôn trọng.
Phủ định
Only impenitinently would he address the judge in such a manner.
Chỉ khi vô lễ anh ta mới dám xưng hô với thẩm phán như vậy.
Nghi vấn
Should he act impenitinently again, what consequences will he face?
Nếu anh ta lại cư xử hỗn xược, anh ta sẽ phải đối mặt với những hậu quả gì?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had spoken impentinently to the headmaster before she realized his authority.
Cô ấy đã nói một cách hỗn xược với thầy hiệu trưởng trước khi nhận ra quyền lực của thầy.
Phủ định
He had not behaved impentinently towards his elders, as he had been taught respect.
Anh ấy đã không cư xử hỗn xược với người lớn tuổi, vì anh ấy đã được dạy về sự tôn trọng.
Nghi vấn
Had she acted impentinently, causing the argument to escalate so quickly?
Cô ấy đã hành động hỗn xược, khiến cuộc tranh cãi leo thang nhanh chóng như vậy phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)